1 | | 55 ca khúc về biển, đảo và người chiến sĩ hải quân / Quân chủng Hải quân . - H. : Quân đội nhân dân, 2010 . - 96tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06349 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |
2 | | Âm vang biển gọi : Tập ca khúc / Quân chủng Hải quân . - H. : Quân đội nhân dân, 2014 . - 120tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |
3 | | Cảng biển Việt Nam / Tuyển chọn: Sông Lam, Thái Quỳnh . - H. : Thanh niên, 2014 . - 184tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05853-PD/VV 05855 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
4 | | Đất biển trời Việt Nam / Lưu Văn Lợi . - H. : Thanh niên, 2014 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05844 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
5 | | Hải đăng Việt Nam mắt thần canh biển / Tuyển chọn: Sông Lam, Thái Quỳnh . - H. : Thanh niên, 2014 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05847, PD/VV 05848 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
6 | | Hoàng Sa - Trường Sa, biển đảo Việt Nam : Hoang Sa - Trương Sa, Vietnam's sea and islands / Nguyễn Á . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 383tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06353 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
7 | | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam không ngừng khám phá cho người dân và thế hệ trẻ Việt Nam / Phan Thị Ánh Tuyết sưu tầm, biên soạn . - H. : Dân trí, 2018 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07782, PD/VV 07783, PM/VV 05855, PM/VV 05856 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
8 | | Những người giữ niềm tin cho biển / Văn Quang, Anh Tuấn, Đình Lâm, ... ; Tuyển chọn: Sông Lam, Thái Quỳnh . - H. : Thanh niên, 2014 . - 240tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05843 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Toàn cảnh biển đảo Việt Nam (CTĐT) / Nguyễn Anh Tài, Nguyễn Đình Chiến, Nguyễn Nhã, ... ; Tuyển chọn: Sông Lam, Thái Quỳnh . - H. : Thanh niên, 2014 . - 248tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05842 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
10 | | Tổ quốc - Cánh sóng : Sôi lên hào khí Việt Nam / Quỳnh Hợp . - H. : KNxb, 2014 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06351 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |
11 | | Trường Sa trong trái tim Hà Nội / Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hà Nội . - H. : KNxb, 2012 . - 80tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06352 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |