1 | | 10 nguyên tắc vàng của nhà lãnh đạo = The ordinary leader / Randy Grieser ; Trịnh Huy Ninh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06991, PD/VV 06992, PM/VV 05565-PM/VV 05567 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | 10 sai lầm lớn nhất của người lãnh đạo / Hanz Finzel; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08918-PD/VV 08920, PM/VV 06186, PM/VV 06187 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
3 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo (CTĐT) / John C.Maxwell; Đinh Việt Hòa dịch . - H. : Lao động - Xã hội : Công ty Alphabooks, 2015 . - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05047-PD/VV 05050, PM/VV 04563 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
4 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo = The 21 irrefutable laws of leadership / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06324-PD/VV 06326, PM/VV 04932, PM/VV 04933 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
5 | | 21 phẩm chất vàng của nhà lãnh đạo / John C. Maxwell ; Hà Quang Hùng dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03786-PD/VV 03790 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
6 | | 3000 câu nói đầy uy lực của nhà lãnh đạo / Patrick Alain ; Ngọc Tuấn dịch . - H. : Lao động ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2016 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06707, PD/VV 06708, PM/VV 05083 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
7 | | 4 nguyên tắc lãnh đạo dựa trên giá trị : Từ giá trị đến hành động / Harry M.J. Kraemer; Dịch: Trần Thị Tuyết . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 308tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09012-PD/VV 09014, PM/VV 06182, PM/VV 06183 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
8 | | 90 ngày đầu tiên làm sếp : Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo ở mọi cấp độ / Michael Watkins ; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03941-PD/VV 03945 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
9 | | Bằng hữu chi giao / Dale Carnegie ; Hoàng Nhân dịch . - Tp. HCM. : NXB. Trẻ, 1999 . - 280tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 301.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bang-huu-chi-giao_Dale-Carnegie_1999.pdf |
10 | | Biên niên sự kiện đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam ( 1930-2000) / Bộ Quốc Phòng- Ban chỉ đạo Tổng kết chiến tranh . - H. : Quân đội nhân dân, 2021 . - 584tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07843-PD/VT 07845, PM/VT 10557-PM/VT 10650 Chỉ số phân loại DDC: 324.2597075 |
11 | | Bí quyết lãnh đạo doanh nghiệp (CTĐT)/ Brian Chernett ; Quốc Việt dịch . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06661, PD/VV 06662, PM/VV 05052 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Bí quyết thành công của người quản lý . - H.: Khoa học kỹ thuật công nghệ nhẹ, 1989 . - 44 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00587, Pd/vv 00588 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Cách tư duy khác về thành công / John C. Maxwell ; Vũ Nghệ Linh dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03646-PD/VV 03650 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Cẩm nang quản lý : Kỹ năng ra quyết định / Robert Heller . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2005 . - 72tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Ky-nang-ra-quyet-dinh_Robert-Heller_2005.pdf |
15 | | Cẩm nang quản lý : Lãnh đạo hiệu quả / Robert Heller . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2004 . - 71tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Lanh-dao-hieu-qua_Robert-Heller_2004.pdf |
16 | | Công thức thành công : Những bí quyết thành công vượt thời gian của Napoleon Hill = Everything I know about success I learn from Napoleon Hill / Don M. Green ; Trần Thụy Hương Quỳnh dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 274tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07045, PD/VV 07046, PM/VV 05463-PM/VV 05465 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
17 | | Đảng bộ TP. Hải Phòng lãnh đạo công tác giao thông vận tải trong những năm 1965-1968 / Phạm Thị Thu Trang . - 100tr Thông tin xếp giá: NCKH 01446 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
18 | | Đắc nhân tâm - Nghệ thuật lãnh đạo / Mark Hill . - Cà Mau : Phương Đông, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07705, PD/VV 07706, PM/VV 05813, PM/VV 05814 Chỉ số phân loại DDC: 158.4 |
19 | | Đắc nhân tâm : Ứng xử nơi công sở / Tony Evans . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07707, PD/VV 07708, PM/VV 05815, PM/VV 05816 Chỉ số phân loại DDC: 158.26 |
20 | | Để trở thành nhà lãnh đạo quần chúng xuất sắc: Lãnh đạo hiệu quả qua việc xây dựng những mối quan hệ hiệu quả = Be a Person peple / John C. Maxwell; Dịch: Thu Trang, Hải Hà . - H. : Tài chính, 2018 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08952-PD/VV 08954, PM/VV 06188, PM/VV 06189 Chỉ số phân loại DDC: 158.26 |
21 | | Đừng làm nhân viên nổi khùng : Vì sao nhân viên rời bỏ sếp = Employee enragement / James Adonis ; Vũ Thái Hà dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2016 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07027, PD/VV 07028, PM/VV 05391-PM/VV 05393 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
22 | | Hà Huy Tập một số tác phẩm . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 954tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00314-Pd/VV 00316 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
23 | | Hãy kinh doanh như Starbucks: 5 nguyên tắc để kết nối khách hàng, sản phẩm và thị trường = Leading the Starbucks way / Joseph A. Michelli; Dịch: Nguyễn Thị Hồng Phương . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 424tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08912-PD/VV 08914, PM/VV 06166, PM/VV 06167 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
24 | | Hãy trở thành nhà lãnh đạo biết truyền động lực : Các nguyên tắc lãnh đạo vĩnh cửu để cổ vũ và khơi gợi nguồn cảm hứng làm việc / Leroy Eims . - H. : Tài chính, 2018 . - 276tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08921, PD/VV 08922, PM/VV 06180, PM/VV 06181 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
25 | | Hình mẫu nhà lãnh đạo tài năng = Leadership by example / Sanjiv Chopra, David Fisher ; Lê Minh Quân dịch . - H. : Khoa học xã hội, 2016 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06611, PD/VV 06612 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Jeff Bezos và sự vươn lên của Amazon.com / Richard L.Brandt; Dịch: Nguyễn Đức Hòa . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 272tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08989-PD/VV 08991, PM/VV 06148, PM/VV 06149 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
27 | | Lãnh đạo bằng câu hỏi : Tìm giải pháp và lãnh đạo hiệu quả thông qua câu hỏi = Leading with questions : How leaders find the right solutions by knowning what to ask / Michale J. Marquardt ; Trần Thị Bích Nga dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2018 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07139, PD/VV 07140, PM/VV 05599, PM/VV 05600 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
28 | | Lãnh đạo chiến lược và quản trị chiến lược : Lãnh đạo và quản trị linh hoạt trước tình trạng hỗn loạn / Shand Stringham ; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06695, PD/VV 06696, PM/VV 05046 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
29 | | Lãnh đạo đội ngũ 10 thách thức-10 giải pháp= Leading teams 10 challenges-10 solutions / Mandy Flint, Elisabet Vinberg Hearn ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06711, PD/VV 06712, PM/VV 05058 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Leadership : Enhancing the lessons of experience / Richard L. Hughes, Robert C. Ginnett, Gordon J. Curphy . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - 592p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01579, SDH/LT 01580 Chỉ số phân loại DDC: 303.3 |