1 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho lái xe taxi = 10000 communicative sentences for taxi drives / Thanh Mai . - H. : Văn hóa thông tin, 2012 . - 179 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04423, PM/VV CD04423, PNN 00320-PNN 00323, PNN/CD 00320-PNN/CD 00323 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Electric motors and drives : Fundamentals, types, and applications / Austin Hughes . - 4th ed . - xi, 436 pages : illustrations (some color); 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 621.46 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/35.Electric%20Motors%20and%20Drives.pdf |
3 | | Giáo trình nghiệp vụ vận tải : Dùng cho các lớp đào tạo lái xe ô tô / Vương Trọng Minh biên soạn . - H. : Tổng cục Đường bộ Việt Nam, 2018 . - 46tr Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nghiep-vu-van-tai_Tong-cuc-Duong-bo_2018.pdf |
4 | | Hướng dẫn lái xe an toàn / Nguyễn Văn Nhân . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09278, PD/VV 09279, PM/VV 06436 Chỉ số phân loại DDC: 363.125 |
5 | | Kỹ năng tham gia giao thông an toàn và văn hoá giao thông : Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09235, PD/VV 09236 Chỉ số phân loại DDC: 363.125 |
6 | | Lái xe an toàn và bảo vệ môi trường / Phạm Gia Nghi, Chu Mạnh Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09233, PD/VV 09234 Chỉ số phân loại DDC: 363.125 |
7 | | Nghiên cứu phương pháp phân tích ảnh mặt người cho bài toán phát hiện trạng thái ngủ gật của lái xe ô tô / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00745 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Người lái xe ô tô phải biết : Dùng cho dạy và học lái xe ô tô / Phạm Gia Nghi . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 355tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11227 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
9 | | Road vehicle dynamics : Fundamentals and modeling / Georg Rill . - Boca Raton, FL : CRC Press; Taylor & Francis Group, 2012 . - 331p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02729, SDH/LT 04176 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002729%20-%20Road-vehicle-dynamics_Fundamentals-and-modeling_Georg-Rill_2012.pdf |
10 | | Road vehicle dynamics : Fundamentals and modeling with MATLAB / Georg Rill, Abel Arrieta Castro . - 2nd ed. - Boca Raton, FL : CRC Press; Taylor & Francis Group, 2020 . - 377p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00855 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000855%20-%20Road-vehicle-dynamics_Fundamentals-and-modeling-with-MATLAB_Georg-Rill_2019.pdf |
11 | | Thiết kế hệ thống nhận diện và cảnh báo ngủ gật cho tài xế lái xe / Bùi Hồng Phúc, Đoàn Nhật Quang; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19099 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Tính toán thiết kế hệ thống truyền lực, hệ thống lái xe tải dựa theo mẫu HINO FC1124 Tipper / Ngô Duy Chính, Nguyễn Tiến Tùng, Nguyễn Xuân Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21040 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
13 | | Xây dựng chương trình hỗ trợ quản lý lái xe và chuyển xe tại Công ty CP Vân Lan / Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thế Khôi; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19882 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Xây dựng chương trình quản lý lái xe và chuyển xe tại công ty cổ phần thương mại Châu Á / Vũ Văn Nhật, Phạm Quỳnh Anh, Bùi Minh Ngọc; Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19357 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
15 | | Xây dựng hệ thống cảnh báo tình trạng không chú ý lái xe ô tô trên điện thoại di động / Trương Thị Ngọc, Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Anh Vũ ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng hệ thống cảnh báo tình trạng không chú ý lái xe ô tô trên điện thoại di động / Trương Thị Ngọc, Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Anh Vũ ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17548 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
17 | | Xây dựng mô hình toán và hệ thống điều khiển hệ thống lái xe tự động / Trần Xuân Thế, Lê Anh Tuấn, Lê Đình Nghiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00640 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
18 | | Xây dựng phân hệ phần mềm quảy lý học viên lái xe tại Trung tâm dạy nghề lái xe Hoàng Phương. / Nguyễn Mạnh Đức; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07381 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |