1 | | Control applications in marine sytems 2001 / Reza Katebi . - Glasgow : Pergamon, 2002 . - 542p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00082 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-applications-in-marine-sytems-2001_Reza-Katebi_2002.pdf |
2 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu container 1700 TEU / Vũ Đình Nguyễn; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr.; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07758, PD/TK 07758 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 8800 Tấn / Hà Văn Quân; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13435, PD/TK 13435 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Navigation for master / David House (CTĐT) . - 2nd ed. - London : Witherby, 1998 . - 538p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00009 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000009%20-%20Navigation%20For%20Master.pdf |
5 | | Nghiên cứu các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo kỹ sư điều khiển tàu biển trường Đại học Hàng hải Việt Nam giai đoạn 2006 - 2012 / Đỗ Công Hoan; Nghd.: Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 110 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00584 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị điều khiển tự động và dự đoán hỏng hóc cho hệ thống chiếu sáng trong buồng lái tàu thủy/ Vũ Đức Anh, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01565 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
7 | | Nghiên cứu đề xuất bộ điều khiển trượt thích nghi mạng nơ ron cho hệ thống tự động lái tàu thủy tự hành dựa trên luật học tham số nhỏ nhất / Nguyễn Văn Sướng, Phạm Quang Thủy, Phạm Văn Luân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 23tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01643 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
8 | | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống mô phỏng hợp luyện CABIN lái tàu phục vụ đào tạo và huấn luyện / Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2019 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01384 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu tính các đặc trưng ăn lái của tàu với sự trợ giúp của phần mềm NAPA / Nguyễn Xuân Hành; Nghd.: PGS.TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01412 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu và xây dựng mô hình hệ thống lái tàu thủy phục vụ công tác đào tạo / Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01342 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Phân tích và xây dựng mô hình vật lý hệ thống lái tàu nạo vét Thái Bình Dương / Nguyễn Ngọc Bảo, Nguyễn Trung Đức, Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19130 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Stability and trim for the ships officer/ W.E. George . - Maryland : Cornell maritime, [Knxb] . - 343 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01183-Pd/Lv 01185, Pm/Lv 01174-Pm/Lv 01180 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | The conference on simulation proceedings . - H : Knxb, 2000 . - 331 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01509-Pd/Lt 01513, Pd/Lt 01522 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | The theory and pracice of seamanship / Gramham Danton . - 11th ed. - New York : Toutledge, 1996 . - 522p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00125, SDH/Lt 01127 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/The%20Theory%20And%20Practice%20Of%20Seamanship.pdf |
15 | | Thiết kế hệ thống lái tau lai dắt cảng HC36 lắp máy 1800CV / Phạm Đình Duy; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13433, PD/TK 13433 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống lái tàu cá công suất 650 CV / Nguyễn Văn Giáp; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17004, PD/TK 17004 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở dầu 13500T / Cao Sơn Dương; Nghd.:TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07713, Pd/Tk 07713 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng 34.000tấn / Vũ Văn Hiếu; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07745, Pd/Tk 07745 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng tổng hợp 11500 T / Nguyễn Văn Khuyến; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13373, PD/TK 13373 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng tổng hợp 12.000 T / Phạm Văn Hoàn; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10514, PD/TK 10514 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 2800 DWT, lắp máy WARTSILA 6L26D / Nguyễn Hải Ninh; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16068, PD/TK 16068 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 4000 T / Nguyễn Minh Khang; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11374, PD/TK 11374 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở xăng 650 Tấn / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Ths Nguyễn Ngoc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13389, PD/TK 13389 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế hệ thống lái tàu container 110 TEU / Dương Văn Công; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13432, PD/TK 13432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dầu 5000 DWT/ Phạm Văn Đông; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17036, PD/TK 17036 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dầu hóa chất 13.000T. / Nguyễn Minh Hoà; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08331, PD/TK 08331 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
27 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dịch vụ 2 x2900 hp / Hoàng Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13431, PD/TK 13431 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 11.500 tấn / Nguyễn Công Soái; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07730, Pd/Tk 07730 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
29 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 12000 Tấn / Ngô Văn Đức; Nghd.: T.S Nguyễn Manh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13439, PD/TK 13439 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 15000 Tấn / Phạm Thị Liễu; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13447, PD/TK 13447 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |