Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Con gà, con vịt và con lợn trong Văn hóa người Giáy Lào Cai : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Sần Cháng, Lê Thành Nam . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 231tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05900
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 2 Đám cưới của người H'Mông Lềnh (H'Mông Hoa) ở Lào Cai : Sưu tầm, nghiên cứu / Trần Hữu Sơn chủ biên; Dương Tuấn Nghĩa, Bùi Duy Chiến, Hoàng Chúng, .. . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2017 . - 519tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06262
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 3 Lễ cấp săc và tang ma của người Dao tuyển ở Bảo Thắng (Lào Cai) : Tìm hiểu, giới thiệu / Phan Thị Hằng . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 214tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06269
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 4 Mo tang lễ cổ truyền của người Nùng Dín, Lào Cai : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Vàng Thung Chúng . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 270tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05889
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 5 Nghi lễ của người Hà Nhì ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai hiện nay / Trịnh Thị Lan . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 278tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06259
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 6 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường đi qua hai điểm A - B từ Thành phố Lào Cai lên Thị trấn Sapa / Vũ Văn Nguyên; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 138 tr. ; 30 cm +11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16896, PD/TK 16896
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 7 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường đi qua hai điểm giả định A - B thuộc địa phận tỉnh Lào Cai / Mạc Duy Ba; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 122 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16918, PD/TK 16918
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 8 Thiết kế BVTTC Khách sạn Âu Lạc - Lào Cai / Đỗ Hoàng Linh; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 204 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17083, PD/TK 17083
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 9 Thiết kế tuyến đường qua hai điểm giả định A-B trên bình đồ thuộc địa phận tỉnh Lào Cai / Đặng Xuân Bách, Bùi Ngọc Lâm, Vũ Đức Mạnh, Vũ Minh Quang; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 159tr.; 30cm+ 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17628, PD/TK 17628
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 10 Thơ ca dân gian người Hà Nhì ở Lào Cai : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 211tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05959
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 11 Trang phục của người Hmông Đen ở Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 303tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05920, PD/VV 05921
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 12 Tri thức dân gian liên quan đến rừng của người Phù Lá ở Lào Cai : Văn hóa dân gian / Bùi Duy Chiến . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 239tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07394, PD/VV 07395
  • Chỉ số phân loại DDC: 390
  • 13 Tri thức dân gian trong trồng trọt của người Nùng Dín tỉnh Lào Cai : Nghiên cứu, giới thiệu / Vàng Thung Chúng . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 287tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06258
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 14 Văn hóa dân gian người Xá pó ở Lào Cai : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, T. 2 / Dương Tuấn Nghĩa chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh, Bùi Bích Ngọc... tìm hiểu, giới thiệu . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 531tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05912
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 15 Văn hóa dân gian người Xá Pó ở Lào Cai : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. T. 1 / Dương Tuấn Nghĩa chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh, Bùi Bích Ngọc... tìm hiểu, giới thiệu . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 555tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05911
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 16 Văn hóa ruộng bậc thang của người H'mông, Dao ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai : Tìm hiểu và giới thiệu / Nguyễn Trường Giang . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 351tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06227
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :