1 | | Biện pháp phát triển kinh tế làng nghề trên địa bàn huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương / Nguyễn Thị Mến; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03751 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 285 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00463 Chỉ số phân loại DDC: 680 |
3 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại làng nghề tái chế nhựa Tràng Minh-Kiến An-Hải Phòng / Vũ Thị Nguyệt Hằng, Bùi Thị Thúy Hòa, Trần Thị Ngọc, Đoàn Thị Lệ; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18265 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Làng Đa Sỹ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Xương . - H. : Dân trí, 2010 . - 308tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
5 | | Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hoá dân tộc, 2016 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00562 Chỉ số phân loại DDC: 680.959 |
6 | | Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05747, PD/VV 05748 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa ; H.đ: Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Kính . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00559 Chỉ số phân loại DDC: 680.095 |
8 | | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại thành phố Hồ Chí Minh / Cao Hồng Ân . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06236 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên / Hoàng Mạnh Thắng (Chủ biên), Dương Thị Cẩm, Phạm Lan Oanh, Vũ Tiến Kỳ . - H. : NXB. Sân khấu, 2017 . - 350tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06223 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2010 . - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00476 Chỉ số phân loại DDC: 680 |
11 | | Nghề cổ nước Việt từ truyền thống đến hiện đại / Vũ Từ Trang . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2019 . - 700tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09506 Chỉ số phân loại DDC: 680.9 |
12 | | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - H. : Thời đại, 2010 . - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00455 Chỉ số phân loại DDC: 680 |
13 | | Nghiên cứu đánh giá một số tác động chính tới môi trường của hoạt động sản xuất giấy tại làng nghề xã Phong Khê - Bắc Ninh và đề xuất một số giải pháp giảm thiểu ô nhiễm / Trần Đại Dương, Nguyễn Thị Lan Phương, Hà Thu Loan; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19209 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Văn hóa dân gian xã Tịnh Khê / Cao Chư . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00481 Chỉ số phân loại DDC: 398 |