1 | | Bài tập kinh tế xây dựng / Lưu Trường Văn . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 56tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Kinh-te-xay-dung_Luu-Truong-Van_2008.pdf |
2 | | Định giá trong xây dựng : Theo cơ chế mới (Nghị định 68/2019/NĐ-CP) / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Tuyết Dung . - H. : Xây dựng, 2019 . - 346tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08090, PM/VT 11065 Chỉ số phân loại DDC: 692.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-gia-trong-xay-dung_Bui-Manh-Hung_2019.pdf |
3 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 389tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01489-Pd/vt 01493, Pm/vt 03242, Pm/vt 03243, Pm/vt 03252, Pm/vt 03728, Pm/vt 03729 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
4 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 166tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Du-toan-xay-dung-co-ban_2007.pdf |
5 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 166tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05217, PM/VT 07404 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
6 | | Giáo trình định mức và đơn giá trong xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm, Nguyễn Liên Hương biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05317, PM/VT 07412 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
7 | | Giáo trình định mức-đơn giá dự toán xây dựng cơ bản / Nguyễn Văn Các, Trần Hồng Mai, Kiều Thị Thanh Bình biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05220, PM/VT 07407 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
8 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Nguyễn Thị Mai . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2003 . - 313tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-xay-dung_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |
9 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 249tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05256, PM/VT 07519 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
10 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Phạm Anh Đức chủ biên, Nguyễn Quang Trung, Huỳnh Thị Minh Trúc, Trương Quỳnh Châu . - H. : Xây dựng, 2019 . - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05880, PD/VT 05881, PM/VT 08231, PM/VT 08232 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
11 | | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - H. : Xây dựng, 2007 . - 186tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lap-dinh-muc-xay-dung_Nguyen-Ba-Vy_2007.pdf |
12 | | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 185tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05306, PM/VT 07423 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
13 | | Giáo trình tổ chức sản xuất trong xây dựng công trình giao thông / Phạm Văn Vạng, Chu Xuân Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 205tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05315, PM/VT 07413 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
14 | | Kinh tế đầu tư xây dựng / Nguyễn Văn Chọn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2019 . - 563tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06065, PD/VT 06066, PM/VT 08327, PM/VT 08328, PM/VT 11199 Chỉ số phân loại DDC: 338.1 |
15 | | Kinh tế xây dựng / Nguyễn Văn Thất . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 213tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06059, PD/VT 06060, PM/VT 08345, PM/VT 08391 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
16 | | Kinh tế xây dựng / Nguyễn Văn Thất . - H. : Xây dựng, 2010 . - 213tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03480, PM/VT 05949 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
17 | | Kinh tế xây dựng / Vũ Thị khánh Chi . - Hải Phòng : Nxb.Hàng hải, 2023 . - 103tr Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/52_16447_Kinh%20t%E1%BA%BF%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng-20230428T073024Z-001/ |
18 | | Kinh tế xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Việt Thi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 412tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08004, PM/VT 10882, PM/VT 10883 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
19 | | Kinh tế xây dựng công trình giao thông / Nghiêm Văn Dĩnh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 11080 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
20 | | Kinh tế xây dựng trong cơ chế thị trường / Bùi Mạnh Hùng, Trần Hồng Mai . - H. : Xây dựng, 2003 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-xay-dung-trong-co-che-thi-truong_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |
21 | | Lập và thẩm định dự án xây dựng / Bùi Ngọc Toàn . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 198tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06015 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2006015%20-%20Lap-va-tham-dinh-du-an-xay-dung.pdf |
22 | | Quản lý nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh trong xây dựng / Nguyễn Văn Chọn (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 481tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06103, PD/VT 06104, PM/VT 08402, PM/VT 08403 Chỉ số phân loại DDC: 338 |