Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Behavioural approaches to corporate governance / Cameron Elliott Gordon . - London : Routledge, 2016 . - 151p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03592, SDH/LT 03593
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Behavioural-approaches-to-corporate-governance_Cameron-E.Gordon_2016.pdf
  • 2 Các học thuyết của nền kinh tế thị trường / Việt Phương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 156tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02553, Pd/vv 02554, Pm/vv 02046-Pm/vv 02053
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.1
  • 3 Chỉnh lý hệ thống chứng từ kế toán và chọn hình thức kế toán của doanh nghiệp vận tải biển trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam / Nguyễn Quốc Thịnh;Nghd.: Phan Nhiệm . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1997 . - 91 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00006
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 4 Cung - Cầu tiền trong nền kinh tế thị trường / Bá Nha . - H. : Thống kê, 1998 . - 394tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02334, Pd/vv 02335
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 5 Đại từ điển kinh tế thị trường / Viện Nghiên cứu và phổ biến tri thức Bách khoa biên dịch . - H. : Knxb, 1998 . - 2022tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-tu-dien-kinh-te-thi-truong_Nguyen-Huu-Quynh_1998.pdf
  • 6 Economics / David C. Colander . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 810p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01091
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics_5ed_David-C.Colander_2004.pdf
  • 7 Economics / David C. Colander . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill, 2017 . - 849p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics_10ed_David-C.Colander_2017.pdf
  • 8 Geo-regional competitiveness in Central and Eastern Europe, the Baltic countries, and Russia / Anatoly Zhuplev, Loyola Marymount University, USA and Kari Liuhto, University of Turku, Finland . - xxii, 458 pages ; 27 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/8.%20Geo-Regional%20Competitiveness%20in%20Central%20and%20Eastern%20Europe,%20the%20Baltic%20Countries,%20and%20Russia.pdf
  • 9 Giáo trình Marketing căn bản / Đinh Tiên Minh (ch.b), Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trưng, Đào Hoài Nam . - H. : Lao động, 2012 . - 280tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Marketing-can-ban_Dinh-Tien-Minh_2012.pdf
  • 10 Kinh tế học vi mô / Robert S. Pinyck, Daniel L. Rubinfeld (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 834tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00267, Pd/vt 02055-Pd/vt 02057, Pm/vt 01071, Pm/vt 02461-Pm/vt 02463, Pm/vt 04390, Pm/vt 04391, SDH/Vt 00736
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 11 Kinh tế thị trường / Khoa Kinh tế vận tải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 144tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-thi-truong_1996.pdf
  • 12 Kinh tế vi mô / Nguyễn Hồng Vân chủ biên, Nguyễn Thúy Hồng . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 313tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06881, PD/VT 06882
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 13 Kinh tế vi mô trắc nghiệm / Vũ Kim Dũng . - H. : Lao động, 2012 . - 198tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05701
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 14 Lý thuyết phát triển và các giải pháp trong nền kinh tế thị trường / J. B. Nugent . - H. : Uỷ ban kế hoạch Nhà nước, 1991 . - 137tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00797
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 15 Lý thuyết phát triển và các giải pháp trong nền kinh tế thị trường / Viện nghiên cứu kế hoạch hoá và định mức . - H. : Uỷ ban kế hoạch nhà nước, 1991 . - 136tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00039, Pm/vv 00040
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • 16 Macroeconomic reform in China : Laying foundation for a socialist market economy / Jiwei Lou . - Washington : The World Bank, 1997 . - 147p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00590
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000590%20-%20Macroeconomic%20Reform%20in%20China.pdf
  • 17 Marketing căn bản = Marketing Essentials / Philip Kotler ; Phan Thăng... lược dịch . - H. : Lao động - xã hội, 1994 . - 269tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marketing-can-ban_Philip-Kotler_1994.pdf
  • 18 Markets, games, and strategic behavior : an introduction to experimental economics / Charles A. Holt . - Second edition. - USA : PRINCETON UNIVERSITY PRESS, 2019 . - xvi, 677 pages : illustrations ; 26 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.01/51927 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Markets,-games,-and-strategic-behavior_2ed_Charles-A.Holt_2019.pdf
  • 19 Ngân hàng câu hỏi kinh tế vi mô : Microeconomics test bank / Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh c.b . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 227tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04385, PD/VV 10154, PD/VV 10155, PM/VV 04695, PM/VV 04696, PM/VV 06083
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 20 Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Germartrans (Việt Nam) trong nền kinh tế thị trường hiện nay / Nguyễn Minh Lợi;Nghd.:PGS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2000 . - 56 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00052
  • 21 Nghiên cứu cải tiến công tác quản trị nhân sự ở các cảng biển trong nền kinh tế thị trường hiện nay / Đặng Quang Quyền;Nghd.:PGS.TS Vương Toàn Thuyên, . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 67 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00030
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 22 Nghiên cứu việc mở rộng mạng lưới dịch vụ vận tải của Traco (Transport Agency Company) trong cơ chế thị trường hiện nay. / Phạm Thị Kim Hằng;Nghd.: PGS.PTS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng. Đại học Hàng hải 1997 . - 77 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00022
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Phân hoá giàu nghèo trong nền kinh tế thị trường Nhật Bản từ 1945 đến nay / Vũ Văn Hà, Nguyễn Duy Dũng; Dương Phú Hiệp chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 223tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01988, Pm/vv 01404
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.52
  • 24 Principles of macroeconomics / Karl E. Case, Ray C. Fair, Sharon M. Oster . - 10th ed. - Boston : Pearson, 2012 . - 439p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-macroeconomics_10ed_Karl-E.Case_2012.pdf
  • 25 Principles of macroeconomics / N.Gregory Mankiw . - 6th ed. - Austrialia : South Western, 2012 . - 551p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02247, SDH/LT 02248
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002247-48%20-%20mankiw_macroeconomics_6th_5055.pdf
  • 26 Quản trị bán hàng = Sales management / James M. Comer ; người dịch: Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 . - 450tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-tri-ban-hang_James-M.Comer_2005.pdf
  • 27 Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường Nga - Anh - Việt / Đàm Quang Chiểu (chủ biên), Hoàng Thị Quý, Nguyê̋n Thị Bích Lan . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2006 . - 431tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thuat-ngu-kinh-te-thi_truong-N-A-V_2006.pdf
  • 28 Vấn đề đạo đức của cán bộ, đảng viên trong kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Hải Phòng hiện nay / Mạc Văn Nam, Vũ Thị Liên, Trương Thị Như . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00971
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 1
    Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :