1 | | Development economics : From the poverty to the wealth of nations / Yujiro Hayami, Yoshihisa Godo . - 3rd ed. - New York : Oxford University Press, 2005 . - xviii, 430p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Development-economics_From-the-poverty-to-the-wealth-of-nations_3ed_Yujiro-Hayami_2005.pdf |
2 | | Ecommerce development/ Tadaro Smith . - H. : Kinh tế Quốc dân, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 14074 |
3 | | Economic development / Michael P. Todaro, Stephen C. Smith . - 12th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - xxvii, 860p. : illustrations, color maps ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9009172/4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economic-development_12ed_Michael-P.Todaro_2015.pdf |
4 | | Economic transformation and business opportunities in Asia / Pongsak Hoontrakul . - New York : Palgrave Macmillan, 2018 . - xvii, 369p. : illustrations, maps, charts ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 658.1/141095 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economic-transformation-and-business-opportunities-in-Asia_Pongsak-Hoontrakul_%202018.pdf |
5 | | Economics of development / Dwight H . Perkins [and others] . - 7th ed. - New York : W.W. Norton & Company, ©2013 . - xxiv, 845p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics-of-development_7ed_Dwight-H.Perkins_2013.pdf |
6 | | Evaluating environment in international development / Edited by Juha I. Uitto . - London ; New York : Routledge ; Taylor & Francis Group, 2021 . - xx, 325p. : illustrations (black and white) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 338.927 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Evaluating-environment-in-international-development_2ed_Juha-I.Uitto_2021.pdf |
7 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Đồng Thị Vân Hồng chủ biên . - H. : Lao động, 2010 . - 138tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-kinh-te-phat-trien_Dong-Thi-Van-Hong_2010.pdf |
8 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Ngô Thắng Lợi . - H : Kinh tế Quốc dân, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 15066 |
9 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2006 . - 511tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-phat-trien_Vu-Thi-Ngoc-Phung_2006.pdf |
10 | | Giáo trình kinh tế phát triển : Dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành / Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 . - 293tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04545, PD/VV 04570, PM/VV 04230-PM/VV 04232 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
11 | | Kinh tế học của sự phát triển. T.1 / H. Perkins Dwight . - H. : Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương, 1990 . - 484tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00658, Pd/vv 00659 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Kinh tế học của sự phát triển. T.2 / Dwighth Perkins, Donaldr Snodgrass, Malcolm Gillis . - H. : Tiến bộ, 1990 . - 637tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00752, Pd/vv 00753 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | Kinh tế phát triển / Nguyễn Trọng Hoài chủ biên . - H. : Lao động, 2007 . - 430tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-phat-trien_Nguyen-Trong-Hoai_2007.pdf |
14 | | Kinh tế phát triển / Phan Minh Tuấn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2022 . - 372tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07936, PM/VT 10998, PM/VT 10999 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
15 | | Kinh tế phát triển / Phan Thúc Huân . - HCM. : Thống kê, 2006 . - 390tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-phat-trien_Phan-Thuc-Huan_2006.pdf |
16 | | Kinh tế phát triển : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 60tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Kinh tế phát triển : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế (Chương trình đào tạo đại học chất lượng cao) / Bộ môn Kinh tế cơ bản. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 410tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15113E 0001-HH/15113E 0047 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
18 | | Kinh tế Việt Nam hội nhập và phát triển bền vững / Viện nghiên cứu kinh tế phát triển . - H. : Thông tấn, 2007 . - 352 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03053-Pd/Vt 03055, SDH/LT 01254, SDH/LT 01255 Chỉ số phân loại DDC: 337.159.7 |
19 | | Sustaining economic growth in Asia / Jeremie Cohen-Setton, Thomas Helbling, Adam S. Posen, Changyong Rhee editors . - ix, 457p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 338.95 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Sustaining-economic-growth-in-Asia_Jeremie-Cohen-Setton_2018.pdf |
20 | | Trade and Development Report 2022 : Development prospects in a fractured world : Global disorder and regional responses/ United Nations . - Geneva : United Nations, 2023 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Trade%20and%20Development%20Report%202022.pdf |