1 | | An introduction to econometric theory / James Davidson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2018 . - xv, 239p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04146 Chỉ số phân loại DDC: 330.01/5195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-econometric-theory_James-Davidson_2018.pdf |
2 | | Basic econometrics(CTĐT) / Damodar N. Gujarati . - 5th ed. - New York : McGraw Hill, 2009 . - 922p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03729, SDH/LT 03730 Chỉ số phân loại DDC: 330.015 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003729-30%20-%20Basic-econometrics_5ed_Damodar-Gujarati_2009.pdf |
3 | | Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 266tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-kinh-te-luong_Nguyen-Quang-Dong_2011.pdf |
4 | | Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 266tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03571-PD/VT 03575, PM/VT 10339, PM/VT 10340 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
5 | | Bài giảng kinh tế lượng / Phạm Cảnh Huy biên soạn . - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 286tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Kinh-te-luong_Pham-Canh-Huy_2008.pdf |
6 | | Bài giảng kinh tế lượng ứng dụng / Phạm Trí Cao . - H. : KNxb., 20?? . - 153tr Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Kinh-te-luong-ung-dung_Pham-Tri-Cao.pdf |
7 | | Bài tập kinh tế lượng : Với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 162tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03587, PD/VT 05503, PD/VV 04424 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
8 | | Bộ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế lượng / Phạm Thị Thu Hằng, Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07785, PM/VT 10505 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bo-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-luong_Pham-Thi-Thu-Hang_2022.pdf |
9 | | Econometric analysis / William H. Greene . - 8th ed., Global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020 . - 1168p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04144 Chỉ số phân loại DDC: 330.015195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Econometric-analysis_8ed-global-ed_William-H.Greene_2020.pdf |
10 | | Econometric analysis / William H. Greene . - 8th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2018 . - 1126p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.015195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Econometric-analysis_8ed_William-H.Greene_2018.pdf |
11 | | Econometric analysis of cross section and panel data / Jeffrey M. Wooldridge . - 2nd ed. - London : The Mit Press, 2010 . - 1064p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03739, SDH/LT 03740 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Econometric-analysis-of-cross-section-and-panel-data_2ed_Jeffrey-M.Wooldridge_2010.pdf |
12 | | Giáo trình kinh tế lượng / Hoàng Ngọc Nhậm (ch.b), Vũ Thị Bích Liên, Nguyễn Thị Ngọc Thanh, .. . - H. : Lao động - Xã hội, 2008 . - 331tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Hoang-Ngoc-Nham_2008.pdf |
13 | | Giáo trình kinh tế lượng / Lê Hồng Nhật chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2021 . - 325tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Le-Hong-Nhat_2021.pdf |
14 | | Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2015 . - 793tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Nguyen-Quang-Dong_2015.pdf |
15 | | Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 . - 793tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Nguyen-Quang-Dong_2013.pdf |
16 | | Giáo trình kinh tế lượng : Dành cho sinh viên các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế / Bùi Duy Phú . - In lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 219tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06317, PM/VT 08582 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Bui-Duy-Phu_2014.pdf |
17 | | Introduction to econometric theory / Chung- Ming Kuan . - Taipei : Academia Sinica, 2000 . - 197p Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-econometric-theory_Chung-Ming-Kuan_2000.pdf |
18 | | Introduction to econometrics / Christopher Dougherty . - 3rd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2006 . - xiii, 464p Chỉ số phân loại DDC: 330.015195 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-econometrics_3ed_C.Dougherty_2006.pdf |
19 | | Introduction to econometrics / G.S. Maddala . - 2nd ed. - New York : Macmillan Pub. Co., 1992 . - xviii, 631p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330/.01/5195 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-econometrics_2ed_G.S.Maddala_1992.pdf |
20 | | Introduction to econometrics / Gary Koop . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2008 . - 384p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04424 Chỉ số phân loại DDC: 330.015195 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Introduction-to-econometrics_Gary-Koop_2008.pdf |
21 | | Introductory econometrics for finance / Chris Brooks . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2008 . - xxiv, 648p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 330.015195 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introductory-econometrics-for-finance_2ed_Chris-Brooks_2008.pdf |
22 | | Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 191tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-luong_Bui-Minh-Tri_2006.pdf |
23 | | Kinh tế lượng / Phạm Trí Cao . - 153tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-luong_Pham-Tri-Cao.pdf |
24 | | Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT 3 / Nguyễn Quang Dong . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02788-Pd/Vv 02790, Pm/vv 02385-Pm/vv 02391 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
25 | | Kinh tế lượng : Chương trình nâng cao / Nguyễn Quang Dong . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 170tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-luong_Chuong-trinh-nang-cao_Nguyen-Quang-Dong_2009.pdf |
26 | | Kinh tế lượng : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế (Chương trình đào tạo Đại học Chất lượng cao) . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 82tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
27 | | Kinh tế lượng : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế / Bộ môn Kinh tế cơ bản. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15111 0001-HH/15111 0131 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
28 | | Principles of econometrics / R. Carter Hill, Louisiana State University, William E. Griffiths, University of Melbourne, Guay C. Lim, University of Melbourn . - Fifth edition. - New York : John Wiley & Sons, 2018 . - xxvi, 878 pages : illustrations ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01/5195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-econometrics_5ed_R.Carter-Hill_2018.pdf |
29 | | Using econometrics : A practical guide / A. H. Studenmund, Bruce K. Johnson . - Harlow : Pearson, 2017 . - 572p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03637, SDH/LT 03638 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003637-38%20-%20Using-econometrics_A-practical-guide_7ed_A.H.Studenmund_2017.pdf |
30 | | Ứng dụng mô hình kinh tế lượng và lý thuyết ủy quyền-tác nghiệp nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu vốn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp / Hoàng Thị Hồng Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00794 Chỉ số phân loại DDC: 338 |