1 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07924, PM/VT 08565, PM/VT 10336-PM/VT 10338 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
2 | | Bài tập kinh tế học vi mô / Nguyễn Đại Thắng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06318, PM/VT 08583 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
3 | | Bài tập kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng (ch.b), Đinh Thiện Đức . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 178tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06649, PM/VV 06720 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
4 | | Câu hỏi trắc nghiệm bài tập kinh tế học / Đào Văn Hiệp (cb.), Bùi Bá Khiêm . - H. : Lao động, 2011 . - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10201 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Giáo trình kinh tế học vi mô / Phạm Văn Minh (c.b), Trần Thị Hồng Việt . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 147tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06319, PM/VT 08584 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
6 | | Giáo trình kinh tế học vi mô : Dành cho khối kinh tế các trường kỹ thuật / Nguyễn Đại Thắng (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 203tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04817, PD/VT 04818, PM/VT 06674-PM/VT 06676 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
7 | | Giáo trình Kinh tế học vi mô cơ bản / Nguyễn Thị Tường Anh chủ biên . - Tái bản lần 1. - H. : Lao động, 2020 . - 282tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm hthttp://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc-vi-mo-co-ban_Nguyen-Thi-Tuong-Anh_2020.pdf |
8 | | Giáo trình Kinh tế học vi mô I / Phan Thế Công ch.b . - H. : Thống kê, 2019 . - 356tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc-vi-mo-1_Phan-The-Cong_2019.pdf |
9 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Bộ môn kinh tế vi mô. Trung tâm Đào tạo quản trị kinh doanh tổng hợp. Đại học Kinh tế Quốc dân . - H. : NXB. Thống kê, 1998 . - 212tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06263, PD/VT 06264 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
10 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh, Đinh Thiện Đức . - H : Lao động xã hội, 2007 . - 255tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03299 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
11 | | Kinh tế học vi mô / N.Gregory Mankiw . - : Cengage, 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 15012 |
12 | | Kinh tế học vi mô / Ngô Đình Giao . - H. : Giáo dục, 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 15075 |
13 | | Microeconomic theory : Basic principles and extensions / Walter Nicholson, Christopher Snyder . - 12th ed., Asia ed. - Singapore : Cengage Learning Asia Pte Ltd, 2017 . - xxi, 761p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04140 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004140%20-%20Microeconomic-theory_Basic-principles-and-extensions_12ed_Walter-Nicholson_2017.pdf |
14 | | Microeconomics : Theory and applications / Edgar K. Browning, Mark A. Zupan . - 12th ed. - Hoboken : Wiley, 2015 . - 554p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03631, SDH/LT 03632 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |