1 | | Đánh giá các nhân tố tác động đến phát triển kinh tế hàng hải ở thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh, Phan Văn Chiêm, Nguyễn Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01154 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
2 | | Economics of maritime business / Shuo Ma . - 1st ed. - New York : Routledge, 2021 . - xx, 449p. : illustrations (chiefly color Chỉ số phân loại DDC: 387.5/1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics-of-maritime-business_1ed_Shuo-Ma_2021.pdf |
3 | | Maritime economics . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 20?? . - 73tr Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/Maritime-economics_25455E.pdf |
4 | | Maritime economics / Martin Stopford . - London : Unwin Hyman, 1988 . - 412p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01147-Pd/Lv 01149, Pm/Lv 01237-Pm/Lv 01243 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Một số thành tựu trên lĩnh vực kinh tế hàng hải ở Hải Phòng (2005-2010) / Nguyễn Thị Thanh . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.101-105 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Reeds sea transport : Operation and economics / Patrick M Alderton . - 6th ed. - London : Adlard Coles Nautical, 2011 . - 324p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00771, SDH/LV 00772 Chỉ số phân loại DDC: 354.78 |
7 | | Từ điển kinh tế hàng hải Anh - Việt / Bs: Đỗ An Chi . - H. : Thống Kê, 2003 . - 732tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02322, Pd/vt 02323, Pm/vt 04411-Pm/vt 04413 Chỉ số phân loại DDC: 623.880.3 |