1 | | Bài tập kinh tế học / Peter Smith, David Begg . - H. : Giáo dục, 1995 . - 369tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05700 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Kinh tế học : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 80tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Kinh tế lượng : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế (Chương trình đào tạo Đại học Chất lượng cao) . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 82tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
4 | | Kinh tế lượng : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế / Bộ môn Kinh tế cơ bản. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15111 0001-HH/15111 0131 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 |
5 | | Kinh tế phát triển : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế (Chương trình đào tạo đại học chất lượng cao) / Bộ môn Kinh tế cơ bản. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 410tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15113E 0001-HH/15113E 0047 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
6 | | Kinh tế phi chính thức trên địa bàn Hải Phòng / Nguyễn Thái Sơn (cb.) ; Nguyễn Văn Thành, .. . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2020 . - 168tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10247, PM/VT 10248 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Phân tích hoạt động kinh tế : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 63tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
8 | | Phân tích hoạt động kinh tế : Dùng cho sinh viên ngành: Quản trị kế toán . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
9 | | Phân tích hoạt động kinh tế : Dùng cho sinh viên nghành: Kinh tế ngoại thương (Chương trình đào tạo Đại học Chất lượng cao) . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 61tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |