|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Economics of development / Dwight H . Perkins [and others] . - 7th ed. - New York : W.W. Norton & Company, ©2013 . - xxiv, 845p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics-of-development_7ed_Dwight-H.Perkins_2013.pdf |
2 | | Kinh tế công nghiệp vật liệu xây dựng / Đặng Thế Hiến chủ biên ; Lê Công Thành, Hoàng Thị Hằng Nga . - H. : Xây dựng, 2019 . - 189tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05924, PD/VT 05925, PM/VT 08281, PM/VT 08282 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
3 | | Nghiên cứu giải pháp nhằm phát triển công nghiệp địa phương Hải Phòng năm 2000-2010 / Khuất Kim Thảo;Nghd.:PGS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 68 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00050 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | The effects of hyper-inflation on accounting ratios : Finance corporate growth in industrial economies / Geoffrey Whittington, Victoria Saporta, Ajit Singh . - Washington : The World Bank, 1997 . - 37p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00502, SDH/Lt 00503 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000502-03%20-%20The-effects-of-hyper-inflation-on-accounting-ratios_Geoffrey-Whittington_1997.pdf |
|
|
1
|
|
|
|