1 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07924, PM/VT 08565, PM/VT 10336-PM/VT 10338 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
2 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04875, PD/VT 04876, PD/VT 06271, PD/VT 06272, PM/VT 06743-PM/VT 06745 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
3 | | Accounting and finance . - Blackwell, 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00002 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Accounting%20and%20finance/ |
4 | | Bài tập kinh tế học / Peter Smith, David Begg . - H. : Giáo dục, 1995 . - 369tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05700 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Bài tập kinh tế học vi mô / Nguyễn Đại Thắng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06318, PM/VT 08583 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
6 | | Bài tập kinh tế vi mô / Phạm Văn Minh chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 148tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05831, PD/VV 05832 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
7 | | Bài tập kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng (ch.b), Đinh Thiện Đức . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 178tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06649, PM/VV 06720 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
8 | | Các lý thuyết kinh tế học phương tây hiện đại / Viện kinh tế thế giới . - H. : Khoa học xã hội, 1993 . - 304tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00846 Chỉ số phân loại DDC: 330.1 |
9 | | Câu hỏi trắc nghiệm bài tập kinh tế học / Đào Văn Hiệp (cb.), Bùi Bá Khiêm . - H. : Lao động, 2011 . - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10201 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | Chiến lược và sáng tạo : 100 bài học truyền cảm hứng = Strategie & Creativite / Mark Raison ; Trung Đinh, Yukie Bình dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbook, 2018 . - 179tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07231, PD/VV 07232, PM/VV 05729-PM/VV 05731 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
11 | | Cultural influences on economic analysis : Theory and empirical evidence / Rongxing Guo . - Basingstoke, New York : Palgrave Macmillan, 2006 . - xiii, 246p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 306.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cultural-influences-on-economic-analysis_Rongxing-Guo_2006.pdf |
12 | | Địa lý kinh tế học / Nguyễn Đức Tuấn . - H. : Thống kê, 2003 . - 450tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ly-kinh-te-hoc_Nguyen-Duc-Tuan_2003.pdf |
13 | | Economic geography : The intergration of regions and nations / Pierre - Philippe Combes, Thierry Mayer, Jacques - Francois Thisse . - United Kingdom : Princeton University Press, 2008 . - 399p ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02377, SDH/LT 02378 Chỉ số phân loại DDC: 333 |
14 | | Economics / David Begg, Gianluigi Vernasca, Stanley Fischer, .. . - 12th ed. - London : McGraw Hill, 2020 . - xxii, 682p. : color illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04550 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics_12ed_David-Begg_20.pdf |
15 | | Economics : Principles and tools / Arthur O'Sullivan, Steven M. Sheffrin . - 4th ed. - Upper Saddle River; Pearson/ Prentice Hall, 2006 . - 814p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01595 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Economics : Principles, applications, and tools / Arthur O'Sullivan, Steven M. Sheffrin, Stephen J. Perez . - 9th ed., global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2018 . - 765p. : ilustr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04138 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics_Principles-applications-and-tools_9ed-global-ed_Arthur-O'Sullivan_2018.pdf |
17 | | Economics of Climate Change in East Asia / Michael I. Westphal, Gordon A. Hughes, Jörn Brömmelhörster editors . - Mandaluyong : Asian Development Bank Institute, 2013 . - 220p Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/1.Economics%20of%20Climate%20Change%20in%20East%20Asia.pdf |
18 | | Efficient decision support systems : Practice and challenges in biomedical related domain / Edited by Chiang S. Jao. monograph . - Rijeka, Croatia : InTech, ©2011 . - xi, 328p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Efficient-decision-support-systems-practice-and-challenges-in-biomedical-related-domain_Chiang-S.Jao_2011.pdf |
19 | | Engineering economics / James L. Riggs . - 4th ed. - New York : Mc Graw Hill, 1996 . - 720tr. ; 25cm + 01 CD ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02366, Pd/Lt 02367 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Fundamental analysis / Jack D.Schwager,Steven C.Turner . - New York. : John Wiley& Sons, 1995 . - 639p ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02269, SDH/LT 02270 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
21 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin / Phan Thanh Phố, Chu Văn Cấp, Ch.b . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002 . - 510tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02826-Pd/vv 02830, Pd/vv 02843 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 |
22 | | Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin / Trần Ngọc Hiên chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 687tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01996, Pm/vv 01416-Pm/vv 01423, Pm/vv 01434 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
23 | | Giáo trình Kinh tế học đại cương / Trần Đăng Thịnh (ch.b); Nguyễn Thị Thanh Vân, Huỳnh Thị Cẩm Tú, .. . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2013 . - 185tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc-dai-cuong_Tran-Dang-Thinh_2013.pdf |
24 | | Giáo trình kinh tế học phát triển / Học viện Chính trị quốc gia Hồ chí Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 388tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02895, Pd/vv 02896, Pm/vv 02723-Pm/vv 02725 Chỉ số phân loại DDC: 330.07 |
25 | | Giáo trình kinh tế học quốc tế (CTĐT) / Trường đại học kinh tế quốc dân . - H. : Đại học kinh tế quốc tế, 1996 . - 173tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01537, Pd/vv 01538, Pm/vv 00679-Pm/vv 00686, Pm/vv 03790, Pm/vv 03791 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
26 | | Giáo trình kinh tế học quốc tế / Trường đại học kinh tế quốc dân; Tô Xuân Dân biên soạn . - H. : Thống kê, 1999 . - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02205, Pd/vv 02206, Pm/vv 01681-Pm/vv 01683 Chỉ số phân loại DDC: 337.07 |
27 | | Giáo trình kinh tế học vi mô / Phạm Văn Minh (c.b), Trần Thị Hồng Việt . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 147tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06319, PM/VT 08584 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
28 | | Giáo trình kinh tế học vi mô : Dành cho khối kinh tế các trường kỹ thuật / Nguyễn Đại Thắng (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 203tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04817, PD/VT 04818, PM/VT 06674-PM/VT 06676 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
29 | | Giáo trình Kinh tế học vi mô cơ bản / Nguyễn Thị Tường Anh chủ biên . - Tái bản lần 1. - H. : Lao động, 2020 . - 282tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm hthttp://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc-vi-mo-co-ban_Nguyen-Thi-Tuong-Anh_2020.pdf |
30 | | Giáo trình Kinh tế học vi mô I / Phan Thế Công ch.b . - H. : Thống kê, 2019 . - 356tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc-vi-mo-1_Phan-The-Cong_2019.pdf |