1 | | Cán cân thanh toán quốc tế tỉ giá hối đoái và vấn đề kinh tế đối ngoại / Nguyễn Đình Tài . - H. : Giáo dục, 1994 . - 141tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01298, Pd/vv 01299, Pm/vv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam - Thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Trọng Hậu, Nguyễn An Hoà, Bùi Duy Khoát . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 265 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân Văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Châu Âu; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02600, Pd/vv 02601 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
3 | | Đánh giá một số hoạt động kinh tế đối ngoại tại Hải Phòng giai đoạn 2015-2018 / Bùi Hoàng Cao Nguyên, Nguyễn Minh Hiển, Lý Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18387 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Giáo trình Kinh tế đối ngoại/ Hà Thị Ngọc Oanh . - H.: Lao động xã hội, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 24013 |
5 | | Giáo trình Kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Văn Trình . - Tp.HCM; ĐHQG HCM, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 24003 |
6 | | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 509tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 339.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-kinh-doanh-ngoai-hoi_Nguyen-Van-Tien_2008.pdf |
7 | | Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh doanh đối ngoại / Nguyễn Thị Mơ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 285tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02213, Pm/vv 01692, Pm/vv 01693, Pm/vv 03007, Pm/vv 03008 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
8 | | Giáo trình pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại/ Nguyễn Thị Mơ, Hoàng Ngọc Thiết . - Tái bản có bổ sung. - H.: Giáo dục, 1997 . - 287 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: PLHKTN 0037 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
9 | | Liên bang Nga - Quan hệ kinh tế đối ngoại trong những năm cải cách thị trường/ Trung tâm nghiên cứu Châu âu; Nguyễn Quang Huấn chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1999 . - 406 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02381, Pd/vv 02382 Chỉ số phân loại DDC: 337.47 |
10 | | Nghiên cứu kinh tế : Economics studies . - 80tr. ; 29x20cm Thông tin xếp giá: TC00023 |
11 | | Những đổi mới trong quan hệ kinh tế đối ngoại của Liên Xô và 1 số nước Đông Âu/ Viện kinh tế ngoại thương . - H.: Viện kinh tế ngoại thương, 1988 . - 169 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00566 Chỉ số phân loại DDC: 337.47 |
12 | | Quan hệ kinh tế việt Nam - Nhật Bản trong những năm 1990 và triển vọng =Viet Nam - Japan economic relations in the 1990 and project/ Trần Quang Minh, Phạm Quý Long, Dương Phú Hiệp; Vũ Văn Hà chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 347 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02604, Pd/vv 02605 Chỉ số phân loại DDC: 337.5 |