Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Fundamentals of investing / Scott B. Smart, Chad J. Zutter . - 14th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020 . - xxxiii, 630p. : color illustration ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04141
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-investing_14ed-global-ed_Scott-Smart_2020.pdf
  • 2 Fundamentals of investing / Scott B. Smart, Lawrence J. Gitman, Michael D. Joehnk . - 13th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2017 . - 655p. : color illustration ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-Investing_13ed,-global-ed_Scott-B.Smart_2017.pdf
  • 3 Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 . - 295tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-dau-tu_Nguyen-Bach-Nguyet_2007.pdf
  • 4 Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương chủ biên (CTĐT) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 . - 295tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04785, PD/VT 04786, PM/VT 06725-PM/VT 06727
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 5 Giáo trình kinh tế đầu tư / Phạm Anh Đức chủ biên, Nguyễn Thị Thảo Nguyên, Mai Anh Đức . - H. : Xây dựng, 2011 . - 262tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07934, PM/VT 11000, PM/VT 11001
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 6 Investment analysis & portfolio management / Frank K. Reilly, Keith C. Brown . - 10th ed. - Mason, Ohio : South-Western/Cengage Learning, 2012 . - xxii, 1058p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Investment-analysis-and-portfolio-management_10ed_Frank-K.Reilly_2012.pdf
  • 7 Kinh tế đầu tư phát triển đô thị / Bùi Mạnh Hùng, Lê Anh Dũng . - H.: Xây dựng, 2018 . - 417tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06190, PD/VT 06191, PM/VT 09246-PM/VT 09253
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • 8 Kinh tế đầu tư xây dựng / Nguyễn Văn Chọn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2019 . - 563tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06065, PD/VT 06066, PM/VT 08327, PM/VT 08328, PM/VT 11199
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.1
  • 9 Tài liệu học tập Kinh tế đầu tư xây dựng
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11097
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :