Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đọc hiểu Kinh Phật: Đọc hiểu Kinh Phật từ văn tự đến Bát nhã / Minh An hiệu đính . - Tái bản lần 1. - Cà Mau : Phương Đông, 2015 . - 255tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07058, PD/VT 07059, PM/VT 09553, PM/VT 09554
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 2 Linh sơn bảo pháp đại tạng kinh. Tập 4, Bộ A - Hàm IV : Kinh trung A hàm số 2 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hôij văn hóa giáo dục linh sơn đài bắc, 2000 . - 956 tr ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01443
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 3 Linh sơn bảo pháp đại tạng kinh. Tập 5, Bộ A - Hàm V : Trung A-Hàm biệt dịch và kinh tạp A-hàm số 1 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 1078 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01444
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 4 Linh sơn bảo pháp đại tạng kinh. Tập 6, Bộ A-Hàm VI : Kinh tạp A- Hàm số 2 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 1060 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01445
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 5 Linh sơn bảo pháp đại tạng kinh. Tập 9, Bộ A-Hàm IX : Số 125(Q.31-51) và số 126-151 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 792 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01448
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 6 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 10, Bộ Bản duyên I : Số 152-157 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 967 tr. ; 32cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01449
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 7 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 11, Bộ Bản duyên II : Số 158-185 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 978 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01450
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 8 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 12, Bộ bản duyên III : Số 186-190 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 957 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01451
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 9 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 13, Bộ bản duyên IV : Số 190-191 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục linh sơn Đài bắc, 2000 . - 927 tr. ; 32cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01452
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 10 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 14, Bộ bản duyên V : Số 192-198 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 963 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01453
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 11 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 15, Bộ bản duyên VI : Số 199-202 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1085 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01454
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 12 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 16, Bộ bẩn duyên VII : Số 203-211 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 895 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01455
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 13 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 17, Bộ bản duyên VIII : Số 212-219 . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 922 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01456
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 14 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 18, Bộ bát nhã I : Số 220(Q.1-50) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn đài bắc, 2000 . - 1067 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01457
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 15 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 19, Bộ bát nhã II : Số 220(Q .51-100) / Thích Tịnh Hạnh . - TpHô Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 959 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01458
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 16 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 2, Bộ A-Hàm : Kinh trường A - hàm số 2(trường a hàm biệt dịch) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 840 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01441
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 17 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 20, Bộ bát nhã III : Số 220(Q.101-150) . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 927 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01459
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 18 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 22, Bộ bát nhã V : Số 220(Q.201-250) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 939 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01461
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 19 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 23, Bộ bát nhã VI : Số 220(Q.251-300) . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 969 tr. ; 32cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01462
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 20 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 24, Bộ bát nhã VII : Số 220(Q.301-350) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1016 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01463
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 21 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 25, Bộ bát nhã VIII : Số 220(Q.351-400) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 200 . - 963 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01464
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 22 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 26, Bộ bát nhã IX : Số 220(Q.401-450) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh Sơn Đài bắc, 2000 . - 967 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01465
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 23 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 27, Bộ bát nhã X : Số 220(Q.451-500) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 961 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01466
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 24 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 28, Bộ bát nhã XI : Số 220(Q.501-550) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 1018 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01467
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 25 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 29, Bộ bát nhã XII : Số 220(Q.551-600) / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 989 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01468
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 26 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 3, Bộ A - hàm III : Kinh trung A hàm số 1 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 906 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01442
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 27 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 30, Bộ bát nhã XIII : Số 221-222 / Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hoá giáo dục Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 868 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01469
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 28 Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 31, Bộ bát nhã XIV : Số 223-224 / Thích Tịnh Hạnh . - tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo duc Linh sơn Đài bắc, 2000 . - 927 tr. ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01470
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 29 Pháp bảo đại tạng king. Tập 1/Thích Tịnh Hạnh . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội văn hóa giáo dục linh sơn Đài Bắc, 2000 . - 1008 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01440
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 30 Rong chơi trời phương ngoại / Thích Nhất Hạnh . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 155tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04190
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • 1
    Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :