1 | | A practical guide to trade policy analysis / World Trade Organization . - Switzerland : World Trade Organization, 2012 . - 232p. ; 23cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03393, SDH/LT CD03393 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Business law today : The essentials : Text & summarized cases : E-commerce, legal, ethical, and international environment / Roger LeRoy Miller, Gaylord A. Jentz . - 9th ed. - Mason, OH : South-Western Cengage Learning, ©2011 . - xxv, 737p. : illustrations (some color) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 346.7307 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-law-today_9ed_Roger-Leroy-Miller_2011.pdf |
3 | | Corporate governance and international business / David Crowther, Shahla Seifi . - KNxb. : Ventus Publishing ApS, 2011 . - 109p Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corporate-governance-and-international-business_David-Crowther_2011.pdf |
4 | | Đẩy mạnh trách nhiệm xã hội đối với các công ty kinh doanh quốc tế tại Việt Nam / Trần Thị Tú Linh, Nguyễn Lê Phương Anh, Phạm Huyền Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20931 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Emerging issues in international business research / Edited by Masaaki Kotabe, Preet S. Aulakh . - Cheltenham, UK ;Northampton, MA, USA : E. Elgar, 2002 . - xxi, 285p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Emerging-issues-in-international-business-research_Masaaki-Kotabe_2002.pdf |
6 | | Giao nhận vận tải hàng hoá quốc tế (CTĐT) / Vũ Trọng Lâm; Vũ Sĩ Tuấn, Đinh Xuân Trình, Đinh Ngọc Viện chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 450tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02594, Pd/vv 02595, Pm/vv 02154-Pm/vv 02156, Pm/vv 03177, Pm/vv 03178, VTHQT 0001-VTHQT 0042 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Giáo trình kinh doanh quốc tế / Nguyễn Thị Hồng Vân Thông tin xếp giá: PM/KD 15131 |
8 | | Giáo trình kinh doanh quốc tế / Nguyễn Thị Hường chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2003 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02925, Pd/vv 02926, Pm/vv 02702-Pm/vv 02704 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Giáo trình kinh doanh quốc tế / Phạm Thị Hồng Yến chủ biên . - H. : Thống kê, 2012 . - 298tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-doanh-quoc-te_Pham-Thi-Hong-Yen_2012.pdf |
10 | | Giáo trình kinh doanh quốc tế. T. 1 / Nguyễn Thị Hường . - H. : Thống kê, 2001 . - 308tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02735, Pd/Vv 02736 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Giáo trình kinh tế quốc tế / Dương Văn Bạo (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 194tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/KTB002 0001-GT/KTB002 0083, PD/VT 06969-PD/VT 06971, PM/VT 09393-PM/VT 09395 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
12 | | Giáo trình Pháp luật kinh doanh quốc tế / Nguyễn Minh Hằng . - H. : ĐHQG HN, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 16001 |
13 | | Governments, globalization, and international business / edited by John H. Dunning . - Oxford : Oxford University Press, 1997 . - xviii, 518 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 338.8/8 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Governments-globalization-and-international-business_John-H.Dunning_1997.pdf |
14 | | ICC model international technology transfer contract . - Paris : ICC Pub., ©2009 . - 113 pages : forms ; 30 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Chỉ số phân loại DDC: 340.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ICC-model-international-transfer-of-technology-contract_ICC_2009.pdf |
15 | | Incoterms® 2020 : ICC rules for the use of domestic and international trade terms / The International Chamber of Commerce . - Paris : International Chamber of Commerce, 2019 . - 193p. : color illustrations ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00946 Chỉ số phân loại DDC: 382.014 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Incoterms-2020_ICC_2019.pdf |
16 | | International business / Alan M. Rugman, Simon Collinson . - 6th ed. - Harlow, UK : Pearson, 2012 . - xxxii, 765p. : color illustrations, color maps Chỉ số phân loại DDC: 658/.049 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_6ed_Alan-M.Rugman_2012.pdf |
17 | | International business / Alan M. Rugman, Simon Collinson, Richard M. Hodgetts . - 4th ed. - Harlow, England : Prentice Hall/Financial Times, 2006 . - xxxiii, 664p. : color illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658/.049 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_4ed_Alan-M.Rugman_2006.pdf |
18 | | International business / J. Michael Geringer, Jeanne M. McNett, Michael S. Minor, Donald A. Ball (CTĐT) . - New York : McGraw Hill, 2016 . - xxvii, 531p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03875 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003875%20-%20International%20business.pdf |
19 | | International business / Michael R. Czinkota, Ilkka A. Ronkainen, Michael H. Moffett . - 8th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2011 . - xxii, 746p. : color illustrations, color maps ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 658/.049 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_8ed_Michael-R.Czinkota_2011.pdf |
20 | | International business : a managerial perspective / Ricky W. Griffin, Michael W. Pustay . - Eigth edition, Global edition. - Harlow, England : Pearson Education, ©2015 . - 624 pages : illustrations ; 28 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.18 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_8ed_Ricky-W.Griffin_2015.pdf |
21 | | International business : Challenges and choices / Alan Sitkin, Nick Bowen . - Oxford : Oxford University Press, 2013 . - xxi, 426p. : illustrations (chiefly color), color map ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.88 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_Challenges-and-choices_2ed_Alan-Sitkin_2013.pdf |
22 | | International business : Environments and operations / John D. Daniels, Lee H. Radebaugh, Daniel P. Sullivan . - 15th ed., global ed. - Boston : Pearson, ©2015 . - 896p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 658.18 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_Environments-and-operations_15ed,-global-ed_John-D.Daniels_2015 |
23 | | International business : Environments and operations / John D. Daniels, Lee H. Radebaugh, Daniel P. Sullivan (CTĐT) . - 16th ed., global ed. - Boston : Pearson, 2019 . - 681p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03874 Chỉ số phân loại DDC: 658.18 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003874%20-%20International-business_Environments-and-operations_16ed,-Global-ed_John-D.Daniels_2019.pdf |
24 | | International business : Environments and operations / John D. Daniels, Lee H. Radebaugh, Daniel P. Sullivan, .. . - 15th ed. - Boston : Pearson, ©2016 . - 912p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 658.18 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_Environments-and-operations_15ed_John-Daniels_2016.pdf |
25 | | International business : The new realities / S. Tamer Cavusgil, Gary Knight, John R. Riesenberger . - 4th ed., Global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, c2017 . - 544p. : ill. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.049 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_The-new-realities_4ed,-global-ed_S.Tamer-Cavusgil_2017.pdf |
26 | | International business : The new realities / S. Tamer Cavusgil, Gary Knight, John R. Riesenberger . - 5th ed., Global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, c2020 . - 569p. : ill. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.049 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business_The-new-realities_5ed,-global-ed_S.Tamer-Cavusgil_2020.pdf |
27 | | International business and logistics / Ilker Cingillioglu . - Kyrenia : Girne American University, 2016 . - 125p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00814, SDH/LV 00815 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
28 | | International business and logistics evaluating the FCL export service at BEE logistics corporation-HaiPhong branch / Nguyen Thu Trang; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18105 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | International business and logistics recommendations to improve the performance of bonded warehouse at Hoang Thanh Co., LTD / Vu Dinh Manh, Trinh Linh Duong, Phung Gia Hai; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19207 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | International business negotiations / Edited by Pervez N. Ghauri, Jean-Claude Usunier . - 2nd ed. - Oxford : Pergamon, 2003 . - xxii, 522p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4052 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business-negotiations_2ed_Pervez-N.Ghauri_2003.pdf |