Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 165 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M.R. Mitchell (CTĐT) . - Philadelphia : ASTM, 1993 . - 253p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00277, SDH/Lt 00278
  • Chỉ số phân loại DDC: 702.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-fatigue-lifetime-predictive_Second-volume_M.R.Mitchell_1993.pdf
  • 2 Annual book of ASTM standards 2001. Section 1: Iron and steel products ships and marine technology. Vol 1.07 / Robert F. Allen, Nicole C. Baldim, Elizabeth L. Guttman . - West Conshohocken : ASTM, 2001 . - 1598p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00379
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-book-of-ASTM-standards-2001_Volume-01.07_Robert-F.Allen_2001.pdf
  • 3 Atmospheric corrosion investigation of alumimum-coated, zinc-coated and copper-bearing steel wire and wire products / John F. Occasione, Thomas C. Britton, Roy C. Collins . - Philadelphia : ASTM, 1984 . - 55p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00293, SDH/Lt 00294
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Admospheric-corrosion_John-F.Occasione_1984.pdf
  • 4 Bài giảng Các phương pháp tổng hợp vật liệu / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 96tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 666
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cac-phuong-phap-tong-hop-vat-lieu_26257_2019.pdf
  • 5 Biến dạng dẻo kim loại và hợp kim ở nhiệt độ cao (CTĐT)/ Nguyễn Trọng Giảng, Lê Thái Hùng, Đinh Văn Hải, Lê Văn Lịch . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 226tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07343, PD/VT 07344, PM/VT 09736-PM/VT 09738
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 6 Cathodic corrosion protection systems / Alireza Bahadori . - 1st ed. - Amsterdam : Gulf Professional Publishing, 2014 . - 464p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03934
  • Chỉ số phân loại DDC: 660
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cathodic-corrosion-protection-systems_1ed_Alireza-Bahadori_2014.pdf
  • 7 Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 231tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-duc-dac-biet_Nguyen-Huu-Dung_2006.pdf
  • 8 Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 202tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10397, PM/VT 10398
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 9 Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bình . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2002 . - 256tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-cat-gia-cong-co-khi_Nguyen-Ngoc-Dao_2002.pdf
  • 10 Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bình (CTĐT) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 256tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05399-PD/VT 05401, PM/VT 07579, PM/VT 07580
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • 11 CMOS : Circuit design, layout, and simulation / R. Jacob Baker . - Hoboken; New Jersey : IEEE Press; John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - 1281p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04257
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.39732 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/CMOS_Circuit-design,-layout,-and-simulation_R.Jacob-Baker_2019.pdf
  • 12 Composite materials : Fatigue and fracture. Vol. 6 / Erian A. Armanios (CTĐT) . - West Conshohocken : ASTM, 1997 . - 571p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00331
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Composite-materials_Fatigue-and-fracture_Vol.6_Erian-A.Armanios_1997.pdf
  • 13 Corrosion and its control. Vol. 1 / A.S. Khanna, M.K. Totlani, S.K. Singh . - Amsterdam : Elsevier, 1998 . - 442p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00941
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 14 Corrosion in systems for storage and transportation of petroleum products and biofuels : Identification, monitoring and solutions / Alec Groysman . - New York : Springer, 2014 . - 297p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02236, SDH/LT 03134, SDH/LT 03586
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-in-systems-for-storage-and-transportation-of-petroleum-products-and-biofuels_Alec-Groysman_2014.pdf
  • 15 Corrosion of constructional steels in marine and industrial environment : Frontier work in atmospheric corriosion / Jayanta Kumar Saha . - New Delhi : Springer, 2013 . - 173p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02213
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-of-constructional-steels-in-marine-and-industrial-environment_Jayanta-Kumar-Saha_2013.pdf
  • 16 Công nghệ bề mặt kim loại : Nguyên tắc, thiết bị và công nghệ / Bộ môn Công nghệ cơ khí. Trường Đại học Thủy lợi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 565tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.7
  • 17 Công nghệ bề mặt kim loại : Nguyên tắc, thiết bị và công nghệ / Bộ môn Cơ khí. Trường Đại học Thủy lợi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 565tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.8
  • 18 Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 303tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04036, PD/VT 04037, PD/VT 05379-PD/VT 05381, PM/VT 06190-PM/VT 06192, PM/VT 07568, PM/VT 07569
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 19 Công nghệ chế tạo máy. T. 2(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00159, Pd/vt 01032, Pm/vt 00477-Pm/vt 00488, Pm/Vt 01360-Pm/Vt 01373, Pm/vt 05141
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 20 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 276tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-CNC_Tran-Van_Dich_2004.pdf
  • 21 Công nghệ đột dập CNC / Ban Gia công kim loại tấm. Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 214tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-dot-dap-cnc_2005.pdf
  • 22 Công nghệ gia công kim loại/ Trịnh Huy Cấp, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng chủ biên . - H.: Xây dựng, 1998 . - 210 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01522, Pd/vt 01523, Pd/vt 01733, Pd/vt 01734, Pm/vt 03225-Pm/vt 03227, Pm/vt 03638-Pm/vt 03645
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 23 Công nghệ hàn điện nóng chảy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo. T. 2, Ứng dụng / Ngô Lê Thông . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 341tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-han-dien-nong-chay_T.2_Ngo-Le-Thong_2005.pdf
  • 24 Công nghệ hàn kim loại / Phạm Văn Tỳ . - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04422, PD/VV 04423
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 25 Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD - CAM - CNC / Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 298tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01597, Pd/vt 01598, Pm/vt 03758-Pm/vt 03762
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2003758-62%20-%20Cong-nghe-kim-loai-va-ung-dung-cad.pdf
  • 26 Công nghệ kim loại. T. 1, Kim loại học - Luyện kim - Đúc / Trần Hữu Tường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 211tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CNKL1 00001-CNKL1 00072
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.8
  • 27 Công nghệ kim loại. T. 2, Gia công bằng áp lực - Hàn / Trần Hữu Trường, Đinh Công Mễ, Trần Tại, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 286tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CNKL2 00001-CNKL2 00130, CNKL2 00151-CNKL2 00170, Pd/vt 01023-Pd/vt 01025, Pm/vt 05142-Pm/vt 05144
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.8
  • 28 Công nghệ mạ đặc biệt / Nguyễn Văn Lộc . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2012 . - 146tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07329, PD/VT 07330, PM/VT 09696-PM/VT 09698
  • Chỉ số phân loại DDC: 667
  • 29 Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp : Giáo trình cho sinh viên ngành chế tạo máy các trường đại học kỹ thuật / B.s.: Trần Thế Lực (ch.b.), Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 138tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-tao-hinh-cac-be-mat-dung-cu-cong-nghiep_Banh-Tien-Long_2004.pdf
  • 30 Công nghệ vật liệu / Nguyễn Văn Thái (cb.), ... . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 267tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-vat-lieu_Nguyen-Van-Thai_2006.pdf
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 165 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :