1 | | Một số biện pháp kiểm soát hoạt động chuyển giá trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam / Phạm Thị Trang; Nghd: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 69tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12988 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | A study on port state control / Vu Van Thien, Tran Hai Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20459 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Advanced environmental monitoring / Edited by Young J. Kim, Ulrich Platt . - Dordrecht, The Netherlands : Springer, 2008 . - xxii, 420p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-environmental-monitoring_Young-J.Kim_2008.pdf |
4 | | Áp dụng kỹ thuật Rootkit xây dựng hệ thống kiểm soát các chương trình trên Windows / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07426 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
5 | | Bài giảng học phần kiểm soát công tác dẫn dầu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 77tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20505_Kiem%20soat%20cong%20tac%20dan%20tau.pdf |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi đầu tư xây dựng cơ bản qua kho bạc nhà nước Quảng Yên / Nguyễn Thị Hoan; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03386 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi ngân sách nhà nước tại kho bạc nhà nước Hải Phòng / Lý Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02078 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kiểm soát hải quan tại Cục Hải quan Quảng Ninh / Phạm Hồng Hải; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03949 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước Quảng Ninh / Nguyễn Xuân Huy ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03312 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp tăng cường công tác kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02703 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp tăng cường công tác kiểm soát nội bộ tại công ty cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh / Trần Thị Thúy; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03461 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | BS 8800:2004 OHS management systems Annex E (normative) Guidance on risk management and control . - UK : British Standards Institute, 201? Thông tin xếp giá: PM/KD 22399 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Cắt giảm chi phí để tránh bế tắc trong kinh doanh : Cut costs, not corners : A practical guide to staying competive and improving profits / Colin Barrow ; Nguyễn Quốc Dũng dịch . - H. : NXB. Lao động, 2016 . - 248tr. : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06719, PD/VV 06720, PM/VV 05075 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
14 | | Cấu trúc trạm kiểm soát tần số cố định tại trung tâm tần số vô tuyến điện khu vực V / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15293 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Construction project scheduling and control / Saleh Mubarak . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2015 . - 512p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03756, SDH/LT 03757, SDH/LT 03787, SDH/LT 03788 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Construction-project-scheduling-and-control_Saleh-Mubarak_2015.pdf |
16 | | Control of electrical drives : With 299 figures / Werner Leonhard . - 3rd edition. - New York : Springer, 2001 . - 460p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02545 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Control systems technology / Curtis D. Johnson (CTĐT) . - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 474p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00075 Chỉ số phân loại DDC: 003 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-systems-technology_Curtis-D.Johnson_2002.pdf |
18 | | Cơ sở toán học và truyền tin cho thiết kế thiết bị đo mức độ âm thanh trên tàu thủy / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.26-30 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Decision support for construction cost control in developing countries / Chrispin Pettang, Marcelline Blanche Manjia, F. Henry Abanda . - 1 online resource (PDFs (384 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/81.%20Decision%20Support%20for%20Construction%20Cost%20Control%20in%20Developing%20Countries.pdf |
20 | | Decision support systems, advances in / Edited by Ger Devlin. monograph . - Vukovar, Croatia : InTech, 2010 . - viii, 342p. : illustrations (some color), color maps ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Decision-support-systems,-advances-in_Ger-Devlin_2010.pdf |
21 | | Đánh giá thực trạng về quản lý và đề xuất một số giải pháp kiềm soát môi trường đối với việc vận chuyển. lưu giữ một số loại hàng nguy hiểm tại khu vực Cảng Hải phòng / Vũ Công Đức; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04240 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Đánh giá tình hình thực thi công ước quốc tế về kiểm soát, quản lý nước dằn tàu (BWM) 2004) cho đội tàu hàng khô tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Quang Trường, Đào Minh Trung, Đào Anh Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20640 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Earth observation science and applications for risk reduction and enhanced resilience in Hindu Kush Himalaya Region : A decade of experience from SERVIR / Birendra Bajracharya, Rajesh Bahadur Thapa, Mir A. Matin editors . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxxiii, 375p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7387409549 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Earth-observation-science-and-applications..._Birendra-Bajracharya_2021.pdf |
24 | | Energy : Management, supply and conservation / Clive Beggs . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2002 . - ix, 284p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 696 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Energy%20-%20Management,-supply-and-conservation_C.Beggs_2002.pdf |
25 | | Engineering noise control : theory and practice / David A. Bies and Colin H. Hansen . - 2nd. ed. - London ; New York : Spon Press, 2003 . - xix, 615 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00513 Chỉ số phân loại DDC: 620.2 |
26 | | Environmental monitoring / Edited by G. Bruce Wiersma . - Boca Raton : CRC Press, 2004 . - 767p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 363.73/63 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Environmental-monitoring_G.Bruce-Wiersma_2004.pdf |
27 | | Environmental monitoring handbook / Editor by Frank R. Burden . - New York : McGraw-Hill, 2004 . - 1 volume (various pagings) : illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7/063 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Environmental-monitoring-handbook_Frank-R.Burden_2004.pdf |
28 | | Environmental pollution and control / J. Jeffrey Peirce, Ruth F. Weiner, P. Aarne Vesilind . - 4th ed. - Boston : Butterworth-Heinemann, ©1997 . - xiv, 392p. : illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 628 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Environmental-pollution-and-control_4ed_J.Jeffrey-Peirce_1997.pdf |
29 | | Escaping from the commodity dependence trap through technology and innovation / United Nations Conference on Trade and Development . - New York : United Nations, 2021 . - xxii, 122 pages : color illustrations, color charts ; 30 cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Commodities%20and%20Development%20Report%202021.pdf |
30 | | Essentials of process control / Michael L. Luyben, William L. Luyben . - New York : McGraw-Hill, 1997 . - xx, 584p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 660/.2815 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-process-control_Michael-L.Luyben_1997.pdf |