1 | | Bài giảng Thí nghiệm và kiểm định công trình / Ngô Việt Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 Thông tin xếp giá: PM/KD 10471 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng kiểm định tại Công ty Cổ phần Đăng kiểm xe cơ giới đường bộ Tỉnh Quảng Ninh / Lê Trần Hiền; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03933 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật kiểm định ô tô : Nghề: Công nghệ ô tô / Bộ Giao thông vận tải. Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I . - H. : Giao thông Vận tải, 2017 . - 60tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-kiem-dinh-o-to_2017.pdf |
4 | | Hướng dẫn thực nghiệm thí nghiệm và kiểm định công trình / Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Hoàng Giang, Nguyễn Ngọc Tân, Lê Phước Lành . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 117tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05936, PD/VT 05937, PM/VT 08263, PM/VT 08264 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | ISO 9000: Tài liệu hướng dẫn thực hiện/ Lê Anh Tuấn . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00133, Pd/vv 00134, SDH/Vv 00337 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
6 | | Khai thác kiểm định cầu : Dùng cho sinh viên nghành: KCĐ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 117tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
7 | | Kiểm định cầu và hoàn thiện tiêu chuẩn kiểm định cầu ở Việt nam / Bùi Đức Chính . - 2008 // Tạp chí giao thông vận tải, số 9, tr. 16-18 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
8 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng kiểm định xe cơ giới trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Phan Tiến Ngọc; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 98tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01708 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Phương pháp khảo sát - nghiên cứu thực nghiệm công trình / Võ Văn Thảo . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 244tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phuong-phap-khao-sat-nghien-cuu-thuc-nghiem-cong-trinh_Vo-Van-Thao_1996.pdf |
10 | | Quản lý - kiểm định sửa chữa và tăng cường cầu / Phạm Văn Thoan . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019 . - 324tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08188, PM/VT 11159 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
11 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện. Tập 5, Kiểm định trang thiết bị hệ thống điện = National technical codes for testing, acceptance test for power facility / QCVN QTĐ-5:2009/BCT . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 167tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/QCVN-QTD-2009-BCT_Quy-chuan-ky-thuat-quoc-gia-ve-ky-thuat-dien_t.5_2009.pdf |
12 | | Quy trình kiểm định cầu trên đường ô tô : 22TCN 243 - 98 . - 50tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16512_Ti%C3%AAu%20chu%E1%BA%A9n%20ng%C3%A0nh_%20Quy%20tr%C3%ACnh%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20ki%E1%BB%83m%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%20c%E1%BA%A7u%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20s%E1%BA%AFt_656284.pdf |
13 | | Survey of navigational aid and equipment / IMO . - London : IMO, 1990 . - 235p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật kiểm định bảo đảm an toàn hàng hải cầu cảng và khu nước cảng Hải An cho tàu 12.500 DWT / Phạm Văn Trưởng; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr.; 30cm+ BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14630, PD/TK 14630 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế kỹ thuật kiểm định bảo đảm an toàn hàng hải cầu cảng và khu nước cảng Thượng Lý - Công ty xăng dầu khu vực III / Lê Thị Thắm; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15783, PD/TK 15783 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thí nghiệm và kiểm định công trình / Hoàng Như Tầng, Lê Huy Như, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Thế Anh . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2006 . - 127tr, 20.5cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-thi-nghiem-va-kiem-dinh-cong-trinh.pdf |
17 | | Thí nghiệm và kiểm định công trình đường ô tô / Hồ Văn Quân chủ biên, Phạm Thái Uyết . - H. : Xây dựng, 2022 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08005, PD/VT 08198, PM/VT 10884, PM/VT 10885, PM/VT 11169 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
18 | | Thống kê xã hội học : Xác suất thống kê B / Đào Hữu Hồ . - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc Gia, 2002 . - 175tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02658-Pd/vv 02660, Pm/vv 02584-Pm/vv 02590 Chỉ số phân loại DDC: 516.3 |
19 | | Xác suất thống kê (CTĐT) / Đào Hữu Hồ . - H. : Đại học Quốc Gia, 2001 . - 258tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02641-Pd/vv 02643, Pm/vv 02549-Pm/vv 02555 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |