1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học công trình / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 322tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 700 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-cong-trinh_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | Âm học kiến trúc : Cơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 431tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Am-hoc-kien-truc_Pham-Duc-Nguyen_2000.pdf |
3 | | Âm học kiến trúc, âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 362tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05057, PD/VT 05058, PM/VT 07023-PM/VT 07025 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
4 | | Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp (CTĐT) / Nguyễn Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 117tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05109, PM/VT 07097, PM/VT 07098 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
5 | | Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam / Phạm Đức Nguyên (cb.), Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 255tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-giai-phap-kien-truc-khi-hau-Viet-Nam_Pham-Duc-Nguyen_2006.pdf |
6 | | Các quy tắc cơ bản về thiết kế đồ gỗ và nội thất : Sổ tay hướng dẫn cho các nhà thiết kế và chuyên gia trong ngành / Wolfgang Nutsch . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014 . - 82tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-quy-tac-co-ban-ve-thiet-ke-do-go-va-noi-that_Wolfgang-Nutsch_2014.pdf |
7 | | Chiếu sáng tự nhiên và nhân tạo công trình kiến trúc / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 152tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 729.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chieu-sang-tu-nhien-va-nhan-tao-cong-trinh-kien-truc_Pham-Duc-Nguyen_1997.pdf |
8 | | Dictionary of landscape architecture and construction / Alan Jay Christensen . - New York : McGraw-Hill, 2005 . - 479p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01405 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Dictionary-of-landscape-architecture-and-construction_Alan-Jay-Christensen_2005.pdf |
9 | | Diễn họa kiến trúc / Lê Thanh . - H. : Thống kê, 2003 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 11145 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-hoa-kien-truc_Le-Thanh_2003.pdf |
10 | | Giáo trình 3DS V-RAY 20XX từ A-Z. T. 1 / Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy . - H. : Hồng Đức, 2011 . - 367tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-3DS-V-ray-20xx_Tu-A-Z_T.1_Le-Thuan_2011.pdf |
11 | | Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 128tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cay-xanh-do-thi_Pham-Anh-Dung_2012.pdf |
12 | | Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04269-PD/VT 04271, PM/VT 06377, PM/VT 06378 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
13 | | Giáo trình thiết kế kiến trúc trên máy tính : Thiết kế phối cảnh nội ngoại thất với Revit Architecture và Sketchup / Phạm Quang Hiển, Đỗ Lê Thuận, Phùng Thị Nguyệt . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 410tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-phoi-canh-noi-ngoai-that-voi-Revit-Architecture-va-Sketchup_Pham-Quang-Hien_2010.pdf |
14 | | Kiến trúc cảnh quan ( CTĐT ) / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05034, PM/VT 07034, PM/VT 07035 Chỉ số phân loại DDC: 712 |
15 | | Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1999 . - 222tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16612_Nguy%C3%AAn%20l%C3%BD%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20c%E1%BA%A3nh%20quan.pdf |
16 | | Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 223tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-truc-canh-quan_Han-Tat-Ngan_2014.pdf |
17 | | Kiến trúc cảnh quan đô thị / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1996 . - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02090, Pm/vv 01540, Pm/vv 01541 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
18 | | Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp ( CTĐT ) / Nguyễn Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05093, PM/VT 07119, PM/VT 07120 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
19 | | Kiến trúc cơ sở phục vụ thiết kế nội ngoại thất / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 344tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05088, PM/VT 07109, PM/VT 07110 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
20 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi cb.; Lê Hồng Dân . - H. : Xây dựng, 2022 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10182, PD/VV 10183, PM/VV 06532-PM/VV 06534 Chỉ số phân loại DDC: 728.370 |
21 | | Kiến trúc sinh khí hậu : Thiết kế sinh khí hậu trong kiến trúc Việt Nam / Phạm Đức Nguyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 264tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05076, PM/VT 06981, PM/VT 06982 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
22 | | Landscape construction / David Sauter . - 3rd ed. - Aus : Delmar Cengage Learning, 2010 . - 642p Thông tin xếp giá: SDH/LV 00648 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0100.pdf |
23 | | Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng ( CTĐT ) / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 120tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05078, PM/VT 06985, PM/VT 06986 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
24 | | Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng : Khái niệm kiến trúc và cơ sở sáng tác / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 379tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05113, PM/VT 07080, PM/VT 07081 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
25 | | Nguyên lý thiết kế quy hoạch công nghiệp / Trần Như Thạch . - H. : Đại học Kiến trúc Hà Nội, 2001 . - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14441 Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-quy-hoach-cong-nghiep_Tran-Nhu-Thach_2001.pdf |
26 | | Nhà ở cao tầng trong đô thị : Sử dụng - những nguy cơ tiềm ẩn - giải pháp / Nguyễn Huy Hoàng . - H. : Xây dựng, 2022 . - 150tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10184, PD/VV 10185, PM/VV 06541-PM/VV 06543 Chỉ số phân loại DDC: 690.383 |
27 | | Thiết kế kiến trúc cảnh quan khu ở / Đàm Thu Trang (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05048, PM/VT 07059, PM/VT 07060 Chỉ số phân loại DDC: 712 |
28 | | Thiết kế kiến trúc công nghiệp / Nguyễn Minh Thái (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1996 . - 235tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01779, Pd/vt 01780, TKKTCN 0001-TKKTCN 0046 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
29 | | Thiết kế nội - ngoại thất và mỹ thuật công nghiệp : Giáo trình V-RAY và 3DS 20XX / Ngọc Trâm, Quang Hiển, Mai Thi . - H. : Hồng Đức, 2009 . - 383tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-noi-ngoai-that-va-my-thuat-cong-nghiep_GT-V-Ray-va-3ds-Max-20XX_Ngoc-Tram_2009.pdf |
30 | | Tuyển họa thực hành cơ sở kiến trúc : Tài liệu phục vụ đào tạo kiến trúc sư giai đoạn 1 / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp biên soạn . - H. : Xây dựng, 2011 . - 386tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05101, PD/VT 05102, PM/VT 07177, PM/VT 07178 Chỉ số phân loại DDC: 720 |