1 | | ACI 440.2R-02 : Guide for the design and construction of externally bonded FRP systems for strengthening concrete structures / Reported by ACI Committee 440 . - Kxđ. : ACI Committee 440, 2002 . - 45p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-design-of-externally-bonded-FRP-system-for-strengthening-concrete-structures_2002.pdf |
2 | | Analysing architecture : Revised and enlarged / Simon Unwin . - 4th ed. - London : Routledge, 2014 . - 325p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02493, SDH/LT 02525 Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Analysing-architecture_Revised-and-enlarged_4ed_Simon-Unwin_2014.pdf |
3 | | Art history/ Marilyn Stokstad . - America : Prentice Hall, 2011 . - 696p. ; 4'5" File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16649_L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20m%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt.pdf |
4 | | Các quy tắc cơ bản về thiết kế đồ gỗ và nội thất : Sổ tay hướng dẫn cho các nhà thiết kế và chuyên gia trong ngành / Wolfgang Nutsch . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014 . - 82tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-quy-tac-co-ban-ve-thiet-ke-do-go-va-noi-that_Wolfgang-Nutsch_2014.pdf |
5 | | Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng : Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 287tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/16687_C%E1%BA%A5u%20t%E1%BA%A1o%20KT%20v%C3%A0%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91%E1%BA%A1c%20n%E1%BB%99i%20th%E1%BA%A5t.pdf |
6 | | Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 411tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05036, PD/VT 05037, PM/VT 07085, PM/VT 07086 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
7 | | Cấu tạo kiến trúc và đồ đạc nội thất / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 292tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16687_C%E1%BA%A5u%20t%E1%BA%A1o%20KT%20v%C3%A0%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91%E1%BA%A1c%20n%E1%BB%99i%20th%E1%BA%A5t.pdf |
8 | | Cơ sở tạo hình kiến trúc / Đặng Đức Quang . - H. : Xây dựng, 1999 . - 228tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01851, Pd/vt 01852, Pm/vt 03905-Pm/vt 03907 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
9 | | Cơ sở tạo hình kiến trúc / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 179tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05062, PM/VT 07015, PM/VT 07016 Chỉ số phân loại DDC: 720.28 |
10 | | Giáo trình 3DS V-RAY 20XX từ A-Z. T. 1 / Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy . - H. : Hồng Đức, 2011 . - 367tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-3DS-V-ray-20xx_Tu-A-Z_T.1_Le-Thuan_2011.pdf |
11 | | Giáo trình Autocad : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Gia Phúc chủ biên . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 330tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-AutoCad_Nguyen-Gia-Phuc_2005.pdf |
12 | | Giáo trình cấu tạo kiến trúc nội thất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Vũ Ngọc Cương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 162tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cau-tao-kien-truc-noi-that_Vu-Ngoc-Cuong_2005.pdf |
13 | | Giáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hoàng Liên chủ biên . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 84tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nguyen-ly-thiet-ke-kien-truc-noi-that_Nguyen-Hoang-Lien_2005.pdf |
14 | | Giáo trình thiết kế kiến trúc trên máy tính : Thiết kế phối cảnh nội ngoại thất với Revit Architecture và Sketchup / Phạm Quang Hiển, Đỗ Lê Thuận, Phùng Thị Nguyệt . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 410tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-phoi-canh-noi-ngoai-that-voi-Revit-Architecture-va-Sketchup_Pham-Quang-Hien_2010.pdf |
15 | | Giải pháp kim tự tháp phong thủy : Phát minh đem lại niềm vui hạnh phúc cho ngôi nhà của bạn / An Nhiên . - H. : Mỹ thuật, 2013 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08726-PD/VV 08728, PM/VV 06345, PM/VV 06346 Chỉ số phân loại DDC: 747 |
16 | | Hướng dẫn bài tập âm học phòng khán giả : Tài liệu tham khảo dùng cho bài tập lớn thiết kế âm học phòng khán giả sinh viên ngành kiến trúc và nội thất / Trần Quốc Bảo, Nguyễn Thị Khánh Phương . - H. : Xây dựng, 2023 . - 56tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08170, PM/VT 11141 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
17 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế với Revit Architecture / Nguyễn Thị Tâm Đan chủ biên, Ngô Hồng Năng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 169tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05942, PD/VT 05943, PM/VT 08257, PM/VT 08258 Chỉ số phân loại DDC: 720.2 |
18 | | Interior design : Illustrated / Francis D.K. Ching, Corky Binggeli . - 4th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - vi, 394p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 729 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interior-design_Illustrated-4ed_Francis-D.K.Ching_2018.pdf |
19 | | Introduction to masonry construction / F. Pando . - USA : Digital Media Learning, 2021 . - 216p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Science-E-Resources-2023/9781799625537_Introduction-to-masonry-construction_F.Pando_2021.pdf |
20 | | Kết cấu công trình / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 178tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16650_K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20CT%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng%20DD%20v%C3%A0%20CN.pdf |
21 | | Kiến trúc : Giáo trình dùng cho sinh viên nghành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 276tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05100, PM/VT 07175, PM/VT 07176 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
22 | | Kiến trúc bền vững . - 41tr. ; 28cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16646_Ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20b%E1%BB%81n%20v%E1%BB%AFng.pdf |
23 | | Kiến trúc cảnh quan đô thị / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1996 . - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02090, Pm/vv 01540, Pm/vv 01541 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
24 | | Kiến trúc công nghiệp . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 190tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16644_16698_Ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20C%C3%B4ng%20nghi%E1%BB%87p.pdf |
25 | | Kiến trúc công nghiệp. T. 1, Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 156tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05070, PM/VT 07001, PM/VT 07002 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
26 | | Kiến trúc công nghiệp. T. 1, Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2001 . - 156tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-truc-cong-nghiep_T.1_Nguyen-Tai_2001.pdf |
27 | | Kiến trúc cơ sở phục vụ thiết kế nội ngoại thất / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 344tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05088, PM/VT 07109, PM/VT 07110 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
28 | | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 304tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05096, PM/VT 07125, PM/VT 07126 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
29 | | L'Art a Hué / L. M. Cadière . - Nouvelle édition. - H. : Thế giới, 2014 . - 394p. : illustrations (black and white, and colour) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 709.59 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/L'Art-a-Hue_L.M.Cadiere_2014.pdf |
30 | | Lược sử kiến trúc thế giới. Q. 1 / Trần Trọng Chi . - H. : Xây dựng, 2003 . - 241tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 724 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luoc-su-kien-truc-the-gioi_Q.1_Tran-Trong-Chi_2003.pdf |