1 | | Cấu tạo kiến trúc và đồ đạc nội thất / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 292tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16687_C%E1%BA%A5u%20t%E1%BA%A1o%20KT%20v%C3%A0%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91%E1%BA%A1c%20n%E1%BB%99i%20th%E1%BA%A5t.pdf |
2 | | Chuyên đề trường học . - HảiPhòng: Nxb.Hàng hải . - 167tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16628_Chuy%C3%AAn%20%C4%91%E1%BB%81%20tr%C6%B0%E1%BB%9Dng%20h%E1%BB%8Dc.pdf |
3 | | Designing tall buildings : Structure as architecture / Mark Sarkisian . - New York : Routledge, 2012 . - xii, 208p. : illustrations, maps ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 720.483 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Designing-tall-buildings_Structure-as-architecture_Mark-P.Sarkisian_2012.pdf |
4 | | Kiến trúc công nghiệp . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 190tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 725 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16644_16698_Ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20C%C3%B4ng%20nghi%E1%BB%87p.pdf |
5 | | Kiến trúc nhà công cộng : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 353tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03539, PD/VT 03716, PD/VT 04427, PD/VT 05049, PD/VT 05050 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Kiến trúc nhà ở - Hiểu biết và thiết kế qua minh hoạ : Giáo trình giảng dạy trong chương trình Đào tạo kiến trúc sư. Chuyên khảo cho các ngành kỹ thuật liên quan.. / Trần Minh Tùng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 328tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10296, PM/VV 06697 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
7 | | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 304tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05096, PM/VT 07125, PM/VT 07126 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
8 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn hiện đại / Đặng Hồng Vũ chủ biên; Văn Nam, Đỗ Chí biên dịch; Trần Kim Bảo hiệu đính . - H. : Xây dựng, 2012 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05026, PM/VT 07153, PM/VT 07154 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
9 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2020 . - 280tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09203, PD/VV 09204, PM/VV 06429-PM/VV 06431 Chỉ số phân loại DDC: 728.095 |
10 | | Nghiên cứu nội ngoại thất truyền thống . - 485tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16685_Nghi%C3%AAn%20c%E1%BB%A9u%20n%E1%BB%99i%20ngo%E1%BA%A1i%20th%E1%BA%A5t%20truy%E1%BB%81n%20th%E1%BB%91ng.pdf |
11 | | Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng : Nhà ở và nhà công cộng / Nguyễn Đức Thiềm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 440tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-kien-truc-nha-dan-dung_Nha-o-va-nha-cong-cong_Nguyen-Duc-Thiem_2007.pdf |
12 | | Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng : Nhà ở và nhà công cộng / Nguyễn Đức Thiềm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 440tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-kien-truc-nha-dan-dung_Nha-o-va-nha-cong-cong_Nguyen-Duc-Thiem_2002.pdf |
13 | | Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở / Trần Đình Hiếu . - Huế : Đại học Khoa học Huế, 2007 . - 107tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-thiet-ke-kien-truc-nha-o_Tran-Dinh-Hieu_2007.pdf |
14 | | Nhà ở dân gian truyền thống các nước trên thế giới / Tôn Đại . - H. : Xây dựng, 2023 . - 476tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08184, PM/VT 11155 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt / Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06063, PD/VV 06064, PM/VV 04804, PM/VV 04805 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Thông gió tự nhiên trong nhà ở / Terry S. Boutet . - H : Văn hoá thông tin, 2006 . - 301tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03038-Pd/vt 03040, Pm/vt 05520-Pm/vt 05524, PM/VT 08658, PM/VT 08659, SDH/Vt 01246, SDH/Vt 01247, TGTN 0001-TGTN 0090 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
17 | | Tìm hiếu lịch sử kiến trúc Việt nam/ Ngô Huy Quỳnh . - H.: Xây dựng, 2000 . - 280 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01853, Pd/vt 01854, Pm/vt 03932-Pm/vt 03934 Chỉ số phân loại DDC: 720.9 |