|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Bài giảng Quy hoạch đô thị / Nguyễn Văn Minh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 91tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16696_Quy%20ho%E1%BA%A1ch%202.pdf |
2 | | Hạ tầng kỹ thuật đô thị / Trần Minh Phụng chủ biên, Nguyễn Duy Liêm, Lê Minh Quang . - H. : Xây dựng, 2018 . - 261tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06002, PD/VT 06003, PM/VT 08339, PM/VT 08340 Chỉ số phân loại DDC: 771.58 |
3 | | Kiến trúc dân dụng/ Nguyễn Xuân Lộc . - 97tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16643_Ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20d%C3%A2n%20d%E1%BB%A5ng.pdf |
4 | | Luật số: 30/2009/QH12 : Luật Quy hoạch đô thị / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2009 . - 35tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-30.2009.QH12.pdf |
5 | | Quản lý hạ tầng kỹ thuật / Phạm Trọng Mạnh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 212tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 771.58 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-ha-tang-ky-thuat_Pham-Trong-Manh_2012.pdf |
6 | | Vật lý kiến trúc / Nguyễn Đình Huấn . - H. : Xây dựng, 2018 . - 179tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05920, PD/VT 05921, PM/VT 08277, PM/VT 08278 Chỉ số phân loại DDC: 720.4 |
|
|
1
|
|
|
|