1 | | Bảo tồn và phát huy giá trị di sản kiến trúc đô thị khu phố Pháp tại TP Hải Phòng / Nguyễn Quốc Tuân Thông tin xếp giá: PM/KD 10417 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
2 | | Duy trì và chuyển tải các giá trị kiến trúc đô thị đặc trưng trong bối cảnh phát triển mở rộng khu vực trung tâm hiện hữu TP Hồ Chí Minh / Phạm Phú Cường Thông tin xếp giá: PM/KD 10415 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
3 | | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam. Tập 1/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1997 . - 162 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01855, Pd/vt 01856, Pm/vt 03923-Pm/vt 03925 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
4 | | Quy hoạch 1 . - 69tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16695_Quy%20ho%E1%BA%A1ch%201.pdf |
5 | | Tổng quan về đô thị và kiến trúc Mỹ / Đặng Thái Hoàng, Bùi Phương Nga . - H. : Xây dựng, 2022 . - 70tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10205, PM/VV 06562, PM/VV 06563 Chỉ số phân loại DDC: 720.9 |
6 | | Tổng quan về đô thị và kiến trúc Mỹ / Đặng Thái Hoàng, Bùi Phương Nga . - H. : Xây dựng, 2023 . - 70tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10291, PM/VV 06692 Chỉ số phân loại DDC: 720.973 |
7 | | Tổng quan về đô thị và kiến trúc Nhật Bản / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2022 . - 118tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10292, PM/VV 06695 Chỉ số phân loại DDC: 720.952 |
8 | | Tổng quan về đô thị và kiến trúc Nhật Bản : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2022 . - 118tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10208, PM/VV 06564, PM/VV 06565 Chỉ số phân loại DDC: 720.9 |
9 | | Tổng quan về đô thị và kiến trúc Trung Quốc : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 140tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10293, PM/VV 06691 Chỉ số phân loại DDC: 720.9 |