1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học công trình / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 322tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 700 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-cong-trinh_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI: tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2016 . - 31tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06160, PD/VT 06161, PM/VT 08497, PM/VT 08498 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
3 | | 8051 microcontrollers : an applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan and Hassan Parchizadeh . - New York : Mc Graw Hill, 2004 . - 399 pages : illustrations ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 004.165 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontroller_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf |
4 | | ACI 440.2R-02 : Guide for the design and construction of externally bonded FRP systems for strengthening concrete structures / Reported by ACI Committee 440 . - Kxđ. : ACI Committee 440, 2002 . - 45p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-design-of-externally-bonded-FRP-system-for-strengthening-concrete-structures_2002.pdf |
5 | | Analysing architecture : Revised and enlarged / Simon Unwin . - 4th ed. - London : Routledge, 2014 . - 325p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02493, SDH/LT 02525 Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Analysing-architecture_Revised-and-enlarged_4ed_Simon-Unwin_2014.pdf |
6 | | Architectural engineering design : Structural systems / Robert Brown Butler . - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 732p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01428 Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Architectural-engineering-design_Structural-systems_Robert-Brown-Butler_2002.pdf |
7 | | Art history/ Marilyn Stokstad . - America : Prentice Hall, 2011 . - 696p. ; 4'5" File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16649_L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20m%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt.pdf |
8 | | Austrialia và Singapore tổng quan về nghệ thuật kiến trúc : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 80tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10290, PM/VV 06693 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
9 | | Autodesk Revit tổng hợp 3 trong 1 / Lê Duy Phương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 411tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06141, PD/VT 06142, PM/VT 08477, PM/VT 08478 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
10 | | Âm học kiến trúc : Cơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 431tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Am-hoc-kien-truc_Pham-Duc-Nguyen_2000.pdf |
11 | | Âm học kiến trúc, âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 362tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05057, PD/VT 05058, PM/VT 07023-PM/VT 07025 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
12 | | Basic ship theory. Vol. 1, Ch. 1-9 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 379p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.1_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
13 | | Basic ship theory. Vol. 2, Ch. 10-16 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 351p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.2_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
14 | | Bài giảng kiến trúc máy tính / Bộ môn Kỹ thuật máy tính. Khoa Công nghệ thông tin. Trường Đại học Hàng hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 94tr Chỉ số phân loại DDC: 005.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-kien-truc-may-tinh_DHHH_2010.pdf |
15 | | Bài giảng Quy hoạch đô thị / Nguyễn Văn Minh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 91tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16696_Quy%20ho%E1%BA%A1ch%202.pdf |
16 | | Bảo tàng tự nhiên / Phạm Hải Giang; Nghd.: Nguyễn Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19277 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
17 | | Bảo tồn di sản kiến trúc . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16613_B%E1%BA%A3o%20t%E1%BB%93n%20di%20s%E1%BA%A3n%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc.pdf |
18 | | Bảo tồn và phát huy giá trị di sản kiến trúc đô thị khu phố Pháp tại TP Hải Phòng / Nguyễn Quốc Tuân Thông tin xếp giá: PM/KD 10417 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
19 | | Bảo tồn và trùng tu các di tích kiến trúc ( CTĐT ) / Nguyễn Khởi . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05046, PM/VT 07055, PM/VT 07056 Chỉ số phân loại DDC: 720.28 |
20 | | Becoming an architect : A guide to careers in design / Lee W. Waldrep . - 3rd ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014 . - 350p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02704, SDH/LT 02705 Chỉ số phân loại DDC: 720.23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Becoming-an-architect_A-guide-to-careers-in-design_3ed_Lee-W.Waldrep_2014.pdf |
21 | | Best tall buildings 2008 : CTBUH international award winning projects / Antony Wood . - USA : Elsevier, 2008 . - 128p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02494, SDH/LT 02495 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
22 | | Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp (CTĐT) / Nguyễn Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 117tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05109, PM/VT 07097, PM/VT 07098 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
23 | | Bố trí chung và kiến trúc tàu thuỷ (CTĐT) / Lê Hồng Bang chủ biên, Hoành Văn Oanh . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 192tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03645-PD/VT 03649, PM/VT 10770 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003645-49%20-%20Bo-tri-chung-va-kien-truc-tau-thuy.pdf |
24 | | Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam / Phạm Đức Nguyên (cb.), Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 255tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-giai-phap-kien-truc-khi-hau-Viet-Nam_Pham-Duc-Nguyen_2006.pdf |
25 | | Các kiểu kiến trúc trên thế giới / Nguyễn Tứ . - Tp. HCM. : NXB. Trẻ, 2005 . - 257tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 720.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-kieu-kien-truc-tren-the-gioi_Nguyen-Tu.pdf |
26 | | Các quy tắc cơ bản về thiết kế đồ gỗ và nội thất : Sổ tay hướng dẫn cho các nhà thiết kế và chuyên gia trong ngành / Wolfgang Nutsch . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014 . - 82tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-quy-tac-co-ban-ve-thiet-ke-do-go-va-noi-that_Wolfgang-Nutsch_2014.pdf |
27 | | Cấu tạo kiến trúc / Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Viêt nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 190 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05098, PM/VT 07171, PM/VT 07172 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
28 | | Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 287tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTND 0006, KTND 0007, KTND 0015, KTND 0016, KTND 0024, KTND 0035, KTND 0038, KTND 0040, Pd/vt 01251, Pd/vt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
29 | | Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng : Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 287tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/16687_C%E1%BA%A5u%20t%E1%BA%A1o%20KT%20v%C3%A0%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91%E1%BA%A1c%20n%E1%BB%99i%20th%E1%BA%A5t.pdf |
30 | | Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 411tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05036, PD/VT 05037, PM/VT 07085, PM/VT 07086 Chỉ số phân loại DDC: 721 |