1 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần tập đoàn tư vấn đầu tư và xây dựng Kiên Giang / Phạm Việt Bách; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 90tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03328 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu lực, hiệu quả công tác quản lý nhà nước chuyên ngành trên cá tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo thuộc khu vực quản lý của cảng vụ hàng hải Kiên Giang / Trần Minh Tân; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04789 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả trong thực tiễn triển khai công tác đảm bảo an toàn hàng hải của cảng vụ hàng hải Kiên Giang / Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04770 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu đề xuất quy trình vận hành và khai thác tối ưu hệ thống quản lý hành hải tàu biển (VTS) tại Rạch Giá, Kiên Giang / Nguyễn Hoàng Hảo; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04767 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng công tác tìm kiếm cứu nạn trên vùng biển Kiên Giang / Võ Thanh Hạ; Nghd.: Nguyễn Công Vịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04765 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao công tác bảo đảm an toàn hàng hải trên tuyến vận tải thủy bờ ra đảo tại khu vực Kiên Giang / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04790 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao năng lực quản lý nhà nước chuyên ngành hàng hải tại các cảng biển của Kiên Giang và Cà Mau / Trần Văn Tại; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04775 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng dịch vụ dầu khí Phú Quốc công ty cổ phần dịch vụ dầu khí Việt Nam (PTSC)-Phú Quốc-Kiên Giang / Phan Công Đức; Nghd.: Trần Long Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 159 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16047, PD/TK 16047 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình nhà làm việc Mobifone Kiên Giang / Đặng Khánh Linh; Nghd.: Vũ Thị Khánh Chi, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 211 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17142, PD/TK 17142 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê biển Tô Châu - Hà Tiên - Kiên Giang / Nguyễn Thị Hạnh, Ngô Văn Hoàng Anh, Trần Thái Linh, Nguyễn Xuân Bách ; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - 180tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17762 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng, ngăn cát Dương Đông, huyện đảo Phú Quốc, Kiên Giang / Hoàng Minh Hải, Nguyễn Bích Phương, Lê Nhật Anh; Nghd.: Phạm Thị Ngà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 130tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17765 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét đảm bảo giao thông tuyến kênh Rạch Giá-Hà Tiên từ Km70+800 đến Km80+850 / Nguyễn Việt Huân, Phí Thị Hiền, Hoàng Văn Quân, Hoàng Cúc Phương; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 112tr.; 30cm+ 18BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17713, PD/TK 17713 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét tuyến luồng ông Hiển-Tà Niên, tỉnh Kiên Giang (đoạn từ Km 00 + 000 đến km 5+260) / Bồ Anh Hải, Phan Ngọc Thành, Lê Minh Ngọc; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19321 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét tuyến luồng rạch Khe Luông - Tà Niên, Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang / Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê, Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 125 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17153, PD/TK 17153 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Tuyển tập văn học Kiên Giang giai đoạn 1954-1975 / Nguyễn Tân Kiệt . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09746, PD/VV 09747 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |