Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 353 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 500 câu giao tiếp thương mại tiếng Hoa / Thanh Hà . - H. : Lao động Xã hôi, 2007 . - 362 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05621
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 2 An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05854, PD/VT 05855, PM/VT 08188
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 3 Analysing service quality of public bus on the fixed route of Hanoi-Haiphong, using the servqual model / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Hong Van, Hoang Thi Phuong Lan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.63-67
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Analyzing customer satisfaction on blendy product line of ajinomoto Vietnam Co.,Ltd in Hai Phong market / Truong Nguyen Ngoc Hoa, Bui Thi Ngan Giang, Le Cong Trung; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19469
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Application of ASCI model to assess the customer's satisfication and loyalty to the transport service in Xuan Truong Hai company / Dam Vu Ha My; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18092
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Assess customer satisfaction of freight forwarding service in Sao Bien Supplying and Trading Joint Stock Company / Pham Thi Hoai Thuong; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18524
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Assessing customer relation at global logistics and transport company limited / Nguyen Thi Bich Ngoc, Luu Thuy Duong, Tran Tuan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20600
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Ánh trăng. Cát trắng. Mẹ và em : Thơ / Nguyễn Duy . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 355 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05602
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 9 Ảo thuật thực hành : Nhập môn ảo thuật / Vương Mạnh . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 175tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05625
  • Chỉ số phân loại DDC: 793.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005625%20-%20Ao_thuat_thuc_hanh_nhap_mon_Vuong_Manh.pdf
  • 10 B2B customer experience : A practical guide to delivering exceptional CX / Nick Hague, Paul Hague . - London : Kogan Page, 2018 . - xviii, 226p. : Illustrations ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00891
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 11 Bài ca khởi nghĩa. Chân dung một quản đốc : Thơ. Tiểu thuyết / Trần Bạch Đằng . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 503 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05604-PD/VV 05606
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 12 Biện pháp hoàn thiện công tác chăm sóc khách hàng của Vietel Bình Phước / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03136
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Biện pháp hoàn thiện công tác chăm sóc khách hàng tại VNPT Hải Dương / Lã Văn Dũng; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 123tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04692
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về vận tải khách bằng taxi trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Quang Hiếu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02045
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP VIETINBANK chi nhánh Móng Cái / Lê Thanh Tùng ; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03814
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tín dụng khách hàng cá nhân tại Vietinbank chi nhánh Tô Hiệu / Đào Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04719
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị quan hệ khách hàng tại Vietinbank Hải Dương / Phạm Minh Hiếu; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03806
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng BIDV Hạ Long / Phạm Trần Hùng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03649
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Biện pháp hoàn thiện hoạt động chăm sóc khách hàng tại Viettel Quảng Ninh / Đinh Thị May; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 96tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03939
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Biện pháp hoàn thiện quản lý dịch vụ ngân hàng điện tử dành cho khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Bãi Cháy / Đinh Thị Thanh Hương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04559
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Biện pháp mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn - chi nhánh Đông Quảng Ninh / Phạm Minh Đoàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - 95tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04423
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Biện pháp mở rộng sản phẩm cho vay mua ô tô đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam-chi nhánh Móng Cái / Đỗ Đức Ninh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03808
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay và kiểm soát nợ xấu khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng hải Việt Nam - chi nhánh Hải Dương / Nguyễn Huy Hoàng ; Nghd. : Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03736
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng của tổng công ty viễn thông quân đội Viettel / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 99 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02241
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty Bảo hiểm PVI Duyên Hải / Đặng Diệu Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 100tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03936
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 5 giai đoạn 2016 - 2020 / Nguyễn Thị Hồng; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02493
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại ngân hàng TMCP hàng hải Việt Nam / Đặng Thúy Hồng; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03536
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp tại Mobifone tỉnh Hưng Yên / Tường Trung Thành; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04224
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 29 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại công ty cổ phần cảng Quy Nhơn / Phan Thị Mai; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04898
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại ICD Tân cảng Hải Phòng / Đỗ Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Bùi Quý Thuần . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 94tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05044
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
    Tìm thấy 353 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :