1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả thực hiện dự án khu đô thị nối đường Lạch Tray với đường Hồ Sen-Cầu Rào 2 của công ty cổ phần đầu tư và xây lắp thương mại / Nguyễn Huy Thiêm; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02117 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Không gian công cộng trong bối cảnh chuyển đổi / Trần Minh Tùng chủ biên, Phan Tiến Hậu, Chu Ngọc Huyền .. . - H. : Xây dựng, 2021 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10202, PM/VV 06558, PM/VV 06559 Chỉ số phân loại DDC: 307.1 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư 9 tầng khu đô thị Cựu Viên - Kiến An - Hải Phòng / Vũ Xuân Thu; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 195 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15942, PD/TK 15942 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà chung cư - khu đô thị mới Minh Thu thành phố Hồ Chí Minh. / Trần Ngọc Thăng; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 235 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15750, PD/TK 15750 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà chung cư cho người thu nhập thấp, khu đô thị An Vân Dương, Tp. Huế / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 202 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15919, PD/TK 15919 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Tính toán, thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt cho khu đô thị ven sông Lạch Tray Warterfront-City Quận Lê Chân, Hải Phòng / Bùi Thúy Vi, Lê Thị Diệu Linh, Phan Diệp Anh Phương; Nghd.:Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18270 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Ứng dụng công nghệ GNSS thành lập bản đồ địa chính phục vụ giải phóng mặt bằng khu đô thị Hoàng Huy Green River - Thủy Nguyên, Hải Phòng / Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Tuấn Bách, Vũ Huy Hùng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19928 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
|