1 | | Bộ khuếch đại vi xử lý / Stanley W.D . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 Thông tin xếp giá: PM/KD 22343 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thế . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục, 2009 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07605-PD/VT 07607, PM/VT 010215, PM/VT 010216 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010215-16%20-%20Dung-cu-ban-dan-va-vi-mach_Le-Xuan-The_2009.pdf |
3 | | Đi sâu phân tích tầng khuếch đại trung tần trong máy thu IC-M710 / Vũ Việt Anh;Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16481 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Fundamentals of RF and microwave transistor amplifiers / Inder J. Bahl . - New Jersey : Wiley, 2009 . - 671p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02989 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-RF-and-microwave-transistor-amplifiers_Inder-J.Bahl_2009.pdf |
5 | | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử / Ban Điều khiển điện. Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội . - H. : Thống kê, 2002 . - 197tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-mach-dien-tu_CD-Cong-nghiep-HN_2002.pdf |
6 | | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Chuyết chủ biên ; Phạm Xuân Khánh, .. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 262tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-mach-dien-tu_Dang-Van-Chuyet_2006.pdf |
7 | | Giáo trình linh kiện và mạch điện tử cơ bản / Phạm Ngọc Thắng (cb.), Nguyễn Thành Long . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 367tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-linh-kien-va-mach-dien-tu-co-ban_Pham-Ngoc-Thang_2013.pdf |
8 | | Giáo trình mạch điện tử cơ bản : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Điềm . - H. : NXB. Hà Nội, 2005 . - 175tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mach-dien-tu-co-ban_Nguyen-Van-Diem_2005.pdf |
9 | | High efficiency RF and microwave solid state power amplifiers : Wiley series in microwave and optical engineering / Paolo Colantonio, Franco Giannini, Ernesto Limiti . - United Kingdom : Wiley, 2009 . - 498p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02984 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002984%20-%20High-efficiency-RF-and-microwave-solid-state-power-amplifiers_Paolo-Colantonio_2009.pdf |
10 | | Magnetic amplifier engineering / G.M. Attura . - London : KNxb., 1959 . - 220p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00535 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
11 | | Máy khuếch đại tín hiệu/ Nguyễn Trọng Kính . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1986 . - 189 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00467, Pm/Vt 01331-Pm/Vt 01333 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
12 | | Nghiên cứu bộ khuếch đại Laser trong hệ thống thông tin quang COHERENT / Ngô Văn Hùng; Nghd.: Ths Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16387 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu bộ khuếch đại quang sợi EDFA sử dụng trong hệ thống thông tin quang Coherent / Nguyễn Thị Hải Thịnh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15282 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu bộ khuếch đại Raman trong hệ thống thông tin quang / Tạ Duy Khương; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15269 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu các chế độ khuyếch đại trong mạch khuyếch đại dùng Transitor. Đi sâu nghiên cứu mạch khuyếch đại Darlington và khuyếch đại đẩy kéo trên Module MCM5/EV / Đoàn Trung Thực; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 68tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07545, Pd/Tk 07545 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
16 | | Nghiên cứu quá trình xử lý tín hiệu siêu cao trong các bộ khuếch đại công suất của các hệ thống thông tin vệ tinh / Phan Văn Chân; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08015, Pd/Tk 08015 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
17 | | Operational amplifiers / George Clayton, Steve Winder . - 5th ed. - Oxford : Newnes, 2003 . - vii, 386p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381535 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-amplifiers_5ed_George-Clayton_2003.pdf |
18 | | Phân tích nguyên lý hoạt động hệ thống Public Addressor Model PA-303/505. Thiết kế khối khuếch đại công suất tần số thấp với các chỉ tiêu kỹ thuật (PMax=50W, Rt=80hm) / Nguyễn Ngọc Quyến; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng Đại học Hàng hải 2009 . - 67tr. ; 30cm + 08 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07559, Pd/Tk 07559 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
19 | | Phân tích về máy phát MF/HF JSS-800. Đi sâu phân tích bộ khuếch đại công suất và phối hợp trở kháng anten trong JSS-800 / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV, 01 phụ lục Thông tin xếp giá: PD/BV 08898, PD/TK 08898 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
20 | | RF and microwave power amplifier design / Andrei Grebennikov . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2015 . - xv, 648 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04074 Chỉ số phân loại DDC: 621.39/5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004074%20-%20Rf-and-microwave-power-amplifier-design_Andrei-Grebennikov_2015.pdf |
21 | | Solid - state microwave high - power amplifiers / Franco Sechi, Marina Bujatti . - Boston : Artech House, 2009 . - 315p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03486 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003486%20-%20Solid-state-microwave-high-power-amplifiers_Franco-Sechi_2009.pdf |
22 | | Tính toán, thiết kế mạch khuếch đại tạp âm thấp (LNA) bằng phần mềm CADENCE VIRTUOSO / Đào Thị Minh, Đào Mạnh Cường, Nguyễn Trọng Khanh; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 42tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17372 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Tổ chức nhập khẩu bộ khuyếch đại âm thanh từ Trung Quốc về Việt Nam của Công ty TNHH Thế Kỷ / Nguyễn Khánh Linh, Hoàng Thúy Nghĩa, Nguyễn Thị Ngọc Diệp; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18392 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Vô tuyến điện tử : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Ngạc Văn An (ch.b); Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Lê Xuân Thê, .. . - H. : Giáo dục, 2005 . - 260tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vo-tuyen-dien-tu_Ngac-Van-An_2005.pdf |