1 | | Đánh giá kiểm tra độ bền dàn đáy vùng khoang hàng tàu chở hàng rời 53000 DWT bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Vũ Hồng Phong; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01970 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn đáy khoang hàng Đ7(P) và mô phỏng kết cấu phân đoạn đáy Đ7(P) bằng SHIPCONSTRUCTOR / Nguyễn Thúy Hằng, Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ, đóng mới tổng đoạn khoang hàng tàu chở hàng 22.500DTW tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Tiến Dũng; Nghd.: TS.Lê Văn Hạnh . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 109 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07822, PD/TK 07822 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm MAESTRO tính toán kết cấu khoang hàng sà lan chở xi măng rời, hoạt động trên các tuyến sông Việt Nam / Trần Văn Địch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00046 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ thi công tổng đoạn khoang hàng 03 của tàu chở hàng rời S200-01, trọng tải 20.100 DWT, tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hoàng Văn Quý, Lê Văn Chính, Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 154tr.; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17632, PD/TK 17632 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thí nghiệm kết cấu khoang hàng và lập quy trình thi công đóng mới tàu dầu/hóa chất 6500T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hùng Thắng; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr.; 30 cm + 11BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08179, Pd/tk 08179 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Tính nghiệm kết cấu chung vùng khoang hàng và lập quy trình công nghệ thi công tàu thực tập 2000T tại công ty CNTT Bến Kiền / Phạm Văn Đồng; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 150 tr ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08197, PD/TK 08197 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |