1 | | Cẩm nang Marketing trực tuyến = Internet Marketing Bible / Publishing Zeke Camusio . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07936, PD/VV 07937, PM/VV 06072, PM/VV 06073 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
2 | | Giáo trình thanh toán quốc tế (CTĐT)/ Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 449tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07395, PM/VT 09945 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản, Nguyễn Hải Sâm biên soạn . - H. : Thống kê, 1996 . - 546tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02280, Pd/vv 02281, Pm/vv 01825-Pm/vv 01827 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Quản trị nhân sự : Human resource management / Nguyễn Hữu Thân . - H. : Giáo dục, 1995 . - 536tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-tri-nhan-su_Nguyen-Huu-Than_1995.pdf |
5 | | Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp / Đỗ Văn Phức . - Tái bản lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2009 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07935, PM/VV 06071 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Tiếp thị trực tuyến thông minh : Sử dụng internet để tiếp thị trực tuyến như thế nào / Alex Blyth ; Hiền Trang, Nguyễn Hoàng Minh dịch . - H. NXB. Trẻ, 2012 . - 284tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
|