1 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 7, Khoa học xã hội và nhân văn : Kỉ niệm 1000 Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Vũ Khiêu, Hoàng Minh Thảo, Đặng Đức Siêu.... . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03355, PD/VT 03356, SDH/VT 01712 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
2 | | Computation for humanity : Information technology to advance society / Edited by Zander Justyna, Pieter J. Mosterman . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 498p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02150, SDH/LT 02708, SDH/LT 02709 Chỉ số phân loại DDC: 303.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computation-for-humanity_Information-technology-to-advance-society_Justyna-Zander_2014.pdf |
3 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 3, Các chương trình, đề tài khoa học và nhân văn (KX) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 314tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00809 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
4 | | Introduction to computational social science : Principles and applications / Claudio Cioffi-Revilla . - 2nd ed. - London : Springer, 2017 . - 607p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 300 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-computational-social-science_2ed_Claudio-Cioffi-Revilla_2017.pdf |
5 | | Introduction to computational social science : Principles and applications / Claudio Cioffi-Revilla . - London : Springer, 2014 . - 320p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03048, SDH/LT 03049 Chỉ số phân loại DDC: 300 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003048-49%20-%20Introduction-to-computational-social-science_Claudio-Cioffi-Revilla_2014.pdf |
6 | | Introduction to research methods : A hands-on approach / Bora Pajo . - 2nd ed . - xxi, 353p : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04412 Chỉ số phân loại DDC: 001.4 |
7 | | Physiology, promiscuity, and prophecy at the millennium : A tale of tails / Bruce J. West . - Singapore ; River Edge, NJ : World Scientific, 1999 . - vii, 443p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 003.54 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Physiology-promiscuity-and-prophecy-at-the-millenium_A-tale-of-tails_Bruce-J.West_1999.pdf |
8 | | Research methodology / Edited by Anand Thakur . - New Delhi : Lovely Professional University, 20?? . - 330p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 001.42 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-methodology_Anand-Thakur.pdf |
9 | | Research methodology : A step-by-step guide for beginners / Ranjit Kumar . - 3rd ed. - Los Angeles : SAGE, 2011 . - xxi, 415p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 001.42 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-methodology_A-step-by-step-guide-for-beginners_3ed_Ranjit-Kumar_2011.pdf |
10 | | Research methodology : A step-by-step guide for beginners / Ranjit Kumar . - 5th ed. - Los Angeles : SAGE, 2019 . - xxvii, 399p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00927, SDH/LV 00928 Chỉ số phân loại DDC: 001.4 |
11 | | Research methodology : Methods and techniques / C.R. Kothari . - 2nd ed. - New Delhi : New Age International (P) Ltd., Publishers, 2004 . - 418p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 001.42 300.72 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-methodology_Methods-and-techniques_2ed_C.R.Kothari_2004.pdf |
12 | | Sustainable consumption. Vol. 3, Design, innovation and practice / Audley Genus editor . - London : Springer, 2016 . - 183p Chỉ số phân loại DDC: 339.47 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/26.Sustainable%20Consumption%20-%20Design,%20Innovation%20and%20Practice.pdf |
13 | | Tạp chí khoa học : Khoa học Xã hội : HNUE Journal of Science : Social sciences / Trường Đại học Sư phạm Hà Nội . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TC00156 |
14 | | Thất bại lớn - sự ra đời và cái chết của chủ nghĩa cộng sản trong thế kỷ 20/ Zbiguiew Brzezinski; Phan Ngọc dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1992 . - 404 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00802 Chỉ số phân loại DDC: 335 |
15 | | Thông tin khoa học xã hội : Social sciences information review . - 64tr. ; 26x19cm Thông tin xếp giá: TC00038 |
16 | | Thời gian và ý thức/ Nguyễn Thường . - Hải Phòng: Hải Phòng, 1997 . - 146 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01676 Chỉ số phân loại DDC: 800 |