1 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 6, Khoa học và công nghệ : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước ..... . - H : Văn hóa thông tin, 2009 . - 409 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03353, PD/VT 03354, SDH/VT 01711 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
2 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.1, AAR - ANO . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 721p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST_01/ |
3 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.10: LIB - META . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 792p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST10/ |
4 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.11: METE - LIT . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 796p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST11/ |
5 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.12: NOB - PAP . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 783p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST12/ |
6 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.13: PAR - PLAN . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 803p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST13/ |
7 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.14: PLAS - QUI . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 745p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST14/ |
8 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.15: RAB - RYE . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 699p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST15/ |
9 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.16: SAB - SON . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 799p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST16/ |
10 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.17: SOR - SUP . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 775p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST17/ |
11 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.18: SUR - TYP . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 747p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST18/ |
12 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.19: ULC - ZYG . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 784p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST19/ |
13 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.20: INDEX . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 750p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST20/ |
14 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.2: ANS - BIN . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 734p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST_02/ |
15 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.3: BIO - CHA . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 780p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST03/ |
16 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.4: CHE - COS . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 821p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST04/ |
17 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.5: COT - EAT . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 831p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST05/ |
18 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.6: EBE - EYE . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 805p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST06/ |
19 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.7: FAB - GEN . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 804p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST07/ |
20 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.8: GEO - HYS . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 795p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST08/ |
21 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.9: ICE - LEV . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 802p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST09/ |
22 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý nguồn ngân sách chi hoạt động khoa học công nghệ tại sở khoa học và công nghệ thành phố Hải Phòng / Nguyễn Anh Dũng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03716 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Nghiên cứu xác định độ an toàn của kè bờ lắp ghép bằng cấu kiện bê tông cốt thanh FRP theo lý thuyết độ tin cậy/ Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01673 Chỉ số phân loại DDC: 621 |