Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang lập trình Foxpro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật/ Bùi Thế Tâm . - H.: Thống kê, 1995 . - 528 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01412, Pd/vv 01413, Pd/vv 01748-Pd/vv 01750, Pm/vv 00387-Pm/vv 00396
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 2 Control System Technology/ Curtis D. Johnson . - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 704p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10000
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 3 Control systems technology / Curtis D. Johnson (CTĐT) . - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 474p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00075
  • Chỉ số phân loại DDC: 003
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-systems-technology_Curtis-D.Johnson_2002.pdf
  • 4 Intrduction to control system technology / Robert N. Bateson . - 7th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 704p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00232
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 5 Introduction to technology / Dennis Karwatka . - ST, Paul : West publishing company, 1993 . - 535p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02230, Pd/Lt 02231
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 6 JAEC : Journal of advanced engineering and computation / Ton Duc Thang University . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: TC00150
  • 7 Khoa học & kinh tế / Liên hiệp các hội Khoa học và kỹ thuật Hải Phòng . - 80tr. ; 20x30cm
  • Thông tin xếp giá: TC00127
  • 8 Making connections technology today and tomorrow/ Karl Stull . - Glencoe: MC Graw - Hill, 1997 . - 108 tr: 3rd.ed; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02237
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 9 Malaysia : Enterprise training, technology, and productivity . - Washington : The World Bank, 1997 . - 130p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00594-SDH/Lt 00596
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000594-96%20-%20Malaysia_Enterprise-training,-technology,-and-productivity.pdf
  • 10 Mathematics in engineering sciences : Novel theories, technologies, and applications / Edited by Mangey Ram . - Boca Raton : CRC Press, 2020 . - xv, 368p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04306
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.001
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mathematics-in-engineering-sciences_Mangey-Ram_2020.pdf
  • 11 Parallel science and engineering applications : The Charm ++ approach / Edited by Laxmikant V. Kale, Abhinav Bhatele . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - xxxvi, 274p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04761, PM/LT 06599, PM/LT 06600
  • Chỉ số phân loại DDC: 502.85
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Parallel-science-and-engineering-applications_The-charm++-approach_Laxmikant-V.Kale_2014.pdf
  • 12 Tạp chí khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp : Journal of agricultural science and technology / Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh . - 112tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: TC00020
  • Chỉ số phân loại DDC: 634.9
  • 13 The marine encyclopaedic dictionary / Eric Sullival . - 5th ed. - Lon don : LLP, 1996 . - 456p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00056
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000056%20-%20The-marine-encyclopaedic-dictionary.pdf
  • 14 Trends in information technology . - London: The university press cambridge, 1992 . - 146 tr.: 2rd; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00446
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 15 Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ . - H. : Knxb., 1990 . - 57tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00651, Pd/vv 00652
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 16 Từ điển khoa học tự nhiên và kỹ thuật . - H.: Từ điển bách khoa, 1999 . - 483 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02451
  • Chỉ số phân loại DDC: 503
  • 17 Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt =Dictionary of Scientìic and technical terms/ Nguyễn Mộng Hưng biên soạn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1989 . - 534 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01772
  • Chỉ số phân loại DDC: 603
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :