1 | | 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam : 1959-2009 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 155tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04939 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
2 | | ASEAN : 40 năm phát triển khoa học công nghệ : Phụ trương tổng luận / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2007 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/ASEAN-40-nam-phat-trien-khoa-hoc-va-cong-nghe_2007.pdf |
3 | | Bản tin Khoa học công nghệ / Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng . - 44tr. ; 29x19cm Thông tin xếp giá: TC00161 |
4 | | Bộ Khoa học và công nghệ : 45 năm xây dựng và phát triển / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2004 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bo-Khoa-hoc-va-cong-nghe_45-nam-xay-dung-va-phat-trien_2004.pdf |
5 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Vũ Đỗ Thuận dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 303tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01656 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
6 | | Cases on STEAM education in practice / Judith Bazler, Meta Van Sickle, Editors . - Hershey, PA : Information Science Reference, 2017 . - xxx, 375 pages : illustrations ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 372.35 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/17.%20Cases%20on%20STEAM%20Education%20in%20Practice.pdf |
7 | | Các văn bản pháp luật về khoa học - công nghệ . - H.: Chính trị quốc gia , 1993 . - 1138 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00822, Pm/vv 00048 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
8 | | Cấu trúc của các cuộc cách mạng khoa học : = The structure of scientific revolutions / Thomas S. Kuhn ; Người dịch: Nguyễn Quang A . - H. : Văn hóa thông tin, 2005 . - 393tr Chỉ số phân loại DDC: 303.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-cua-cac-cuoc-cach-mang-khoa-hoc_Thomas-S.Kuhn_2005.pdf |
9 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 1, Các chương trình, đề tài khoa học công nghệ (KC) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 463tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10387, SDH/Vt 00805-SDH/Vt 00808 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
10 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 2, Các chương trình, đề tài khoa học nông nghiệp (KN); Nghiên cứu điều tra cơ bản (KT); Khoa học y dược (KY) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 391tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10388, PM/VT 10389 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
11 | | Di động xã hội của nguồn nhân lực khoa học, công nghệ và đổi mới tại Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư / Đào Thanh Trường . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 415tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10450 Chỉ số phân loại DDC: 304.8 |
12 | | Environmental toxicology : Selected entries from the encyclopedia of sustainability science and technology / Edward A. Laws . - New York : Springer, 2013 . - 737p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02822 Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-toxicology_Edward-A.Laws_2013.pdf |
13 | | Handbook of technology management / Gerard H. Gaynor . - New York : McGraw-Hill, 1996 . - 912p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00025 Chỉ số phân loại DDC: 621 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000025%20-%20Handbook-of-technology-management_Gerard-H.Gaynor_1996.pdf |
14 | | Hoạt động khoa học . - 64tr. ; 29x22cm |
15 | | Hỏi đáp về Nghị định 115/2005/NĐ-CP và Nghị định 80/2007/NĐ-CP / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10385, PM/VT 10386 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
16 | | Hỏi đáp về Nghị định 115/2005/NĐ-CP. Nghị định 80/2007/NĐ-CP. Nghị định 96/2010/NĐ-CP / Bộ Khoa học và Công nghệ . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03916-PD/VT 03919 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
17 | | Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Tuyển tập tóm tắt các bài báo khoa học / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - H. : Đại học Bách Khoa Hà Nội, 2006 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10401, PM/VT 10402 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
18 | | Journal of marine science and technology . - 244 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TC00114 |
19 | | Khoa học & kinh tế / Liên hiệp các hội Khoa học và kỹ thuật Hải Phòng . - 80tr. ; 20x30cm Thông tin xếp giá: TC00127 |
20 | | Khoa học công nghệ môi trường . - 44tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00022 |
21 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam 2001 / Bộ Khoa học và công nghệ . - H. : Bộ Khoa học - công nghệ, 2001 . - 221tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02324, Pd/vt 02325, Pm/vt 04417-Pm/vt 04419 Chỉ số phân loại DDC: 600.597 |
22 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam 2004 / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Knxb, 2005 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04705, PD/VT 04706 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
23 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 624tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khoa-hoc-va-cong-nghe-Viet-Nam_2003.pdf |
24 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam : Những sắc màu tiềm năng / Nguyễn Văn Hiệu, Thuỷ Hoa Trang, Vũ Tuyên Hoàng . - H. : Hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam, 2001 . - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02616, Pd/vv 02617, Pm/vv 02157-Pm/vv 02164 Chỉ số phân loại DDC: 602 |
25 | | Kỷ yếu hội nghị khoa học và công nghệ toàn quốc về cơ khí lần thứ V = Proceeding of the 5th National conference on mechanical science & technology . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2018 . - 1523tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06468 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Kỷ yếu hội nghị quốc tế khoa học công nghệ hàng hải 2016 = The international conference on marine science and technology 2016 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 680tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05737-PD/VT 05746 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
27 | | Lịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản . - H. : Lao động - Xã hội, 2004 . - 495tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 602 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-chinh-sach-khoa-hoc-va-cong-nghe-Nhat-Ban_2004.pdf |
28 | | Mô hình hóa hệ thống (CTĐT) / Nguyễn Khắc Khiêm, Phạm Tâm Thành ; Trần Sinh Biên hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 171tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06807, PD/VT 06808 Chỉ số phân loại DDC: 003 |
29 | | Một số biện pháp phát triển nguồn nhân lực khoa học công nghệ cho thành phố Hải Phòng giai đoạn 2020-2025 / Đỗ Thị Lệ Quyên; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04125 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý nguồn ngân sách chi hoạt động khoa học công nghệ tại sở khoa học và công nghệ thành phố Hải Phòng / Nguyễn Anh Dũng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03716 Chỉ số phân loại DDC: 658 |