1 | | A student's guide to Laplace transforms / Daniel Fleisch . - United Kingdom : Cambridge, 2020 . - xi, 208 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00967 Chỉ số phân loại DDC: 515/.723 23/eng/20211201 |
2 | | Algorithms and complexity / Herbert S. Wilf . - 2nd ed. - Natick, Mass. : A.K. Peters, ©2002 . - ix, 219 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 511/.8 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms-and-complexity_2ed_Herbert-S.Wilf_2002.pdf |
3 | | An introduction to genetic algorithms and engineers / David A. Coley . - Singapore : World Scientific, ©1999 . - xvi, 227 pages : illustrations, graphs ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-genetic-algorithms-for-scientists-and-engineers_David-A.Coley_1999.pdf |
4 | | Applied statistics for business and economics / by Robert M. Leekley . - First edition. - New York : CRC Press, 2010 . - 1 online resource (498 p.) Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-for-business-and-economics_Robert-M.Leekley_2010.pdf |
5 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1.P1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 2009 . - 75tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai_tap_ve_ky_thuat_co_khi_tap_1_nxb_giao_duc_2009_tran_huu_que_169_trang_1_9523.pdf |
6 | | Chế tạo phôi gương quang học / Phạm Đồng Bằng, Đỗ Lệ Quyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00951 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
7 | | Dạy học Toán hỗ trợ rèn kĩ năng nghề cho sinh viên ngành kinh tế theo hướng tiếp cận CDIO nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam/ Mai Văn Thi,Tạ Quang Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 74tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01485 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
8 | | Đại số : Tài liệu học tập / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18101 0001-HH/18101 0050 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
9 | | Fuzzy Set Theory-and Its Applications / by H.-J. Zimmermann . - Fourth edition. - Dordrecht : Springer Netherlands, 2001 . - 1 online resource (xxv, 514 pages) Chỉ số phân loại DDC: 511.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fuzzy-set-theory-and-its-applications_4ed_H.J.Zimmermann_2001.pdf |
10 | | Games of strategy / Avinash Dixit, Susan Skeath, David McAdams . - Fifth edition. - New York : Norton & Company, 2021 . - xxii, 743 pages : illustrations ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 519.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Games-of-strategy_5ed_Avinash-K.Dixit_2021.pdf |
11 | | Games of strategy / Avinash Dixit, Susan Skeath, David McAdams . - Fouth edition. - New York : Norton & Company, 2015 . - xxii, 743 pages : illustrations ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 519.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Games-of-strategy_4ed_Avinash-K.Dixit_2015.pdf |
12 | | Graphs, dioids and semirings : new models and algorithms / Michel Gondran and Michel Minoux . - New York : Springer, ©2008 . - xix, 383 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 511.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Graphs,-dioids-and-semirings_New-models-and-algorithms_Michel-Gondran_2008.pdf |
13 | | Halliday & Resnick fundamentals of physics / Jearl Walker . - Twelfth edition, Regular volume edition. - USA: Wiley, 2022 . - 1 online resource Thông tin xếp giá: SDH/LT 04575 Chỉ số phân loại DDC: 530 23 |
14 | | Halliday & Resnick principles of physics / Jearl Walker . - Extended edition . - xxvi, 1370, 56 variously numbered pages : colour illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04587 Chỉ số phân loại DDC: 530 23 |
15 | | Hinh học họa hình . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 122tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18301 0184-HH/18301 0199 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
16 | | Khảo sát và nghiên cứu dao động của ô tô 2 cầu / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00958 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
17 | | Lý thuyết Ramsey / Lê Anh Vinh . - H. : Đại học Quôc gia, 2020 . - 230tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07837 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
18 | | Markov chains : theory, algorithms and applications / Bruno Sericola . - USA : John Wiley & Sons, 2013 . - 1 online resource (xi, 397 pages) Chỉ số phân loại DDC: 519.2/33 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Markov-chains_Theory,-algorithms-and-applications_Bruno-Sericola_2013.pdf |
19 | | Mathematical concepts and applications in mechanical engineering and mechatronics / Mangey Ram and J. Paulo Davim, editors . - 1 online resource (PDFs (494 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 510.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/33.%20Mathematical%20Concepts%20and%20Applications%20in%20Mechanical%20Engineering%20and%20Mechatronics.pdf |
20 | | Methods for statistical data analysis of multivariate observations / R. Gnanadesikan . - 2nd ed. - New York : Wiley, 1997 . - xvi, 353 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 519.535 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Methods-for-statistical-data-analysis-of-multivariate-observations_2ed_R.Gnanadesikan_1997.pdf |
21 | | Mô hình hóa kết cấu máy CNC mini 3 trục bằng phần mềm Outodesk Inventor / Vũ Quyết Thắng, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00952 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
22 | | Một số phương pháp lặp giải một lớp các bất đẳng thức biến phân trong không gian Hilbert / Phạm Thị Thu Hoài . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00963 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
23 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số công nghệ hàn đến tổ chức và cơ tính mối hàn Titan và hợp kim Titan cho một số cụm chi tiết trên tàu thủy/ Nguyễn Anh Xuân, Đào Văn Lập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 36tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01487 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
24 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số công nghệ hàn trong quy trình hồi phục chi tiết bánh răng sử dụng trong hàng hải/ Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến, Trần Thế Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 35tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01482 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
25 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tổ chức đến cơ tính mối hàn Titan sạch, sử dụng dây bù hợp kim Ti6Al4V cho chi tiết dạng ống trên tàu đặc biệt/ Nguyễn Anh Xuân, Đào Văn Lập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 46tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01678 Chỉ số phân loại DDC: 623 |
26 | | Nghiên cứu bồi dưỡng cho sinh viên năng lực kiến tạo kiến thức trong dạy học Xác suất - Thống kê tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam/ Mai Văn Thi, Tạ Quang Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01655 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
27 | | Nghiên cứu chế tạo cảm biến đo khí O2 dựa trên nguyên lý thuận từ / Nguyễn Ngọc Khải, Nguyễn Thị Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00962 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
28 | | Nghiên cứu chế tạo dây nano CuO trên diện tích rộng từ đế đồng bằng phương pháp oxy hóa nhiệt/ Nguyễn Trọng Tâm, Nguyễn Thị Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 29tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01483 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
29 | | Nghiên cứu chế tạo mảng hạt nano silica có trật tự hai chiều không xếp khít trên đế silic và ứng dụng làm mặt nạ ăn mòn tạo mảng nano conic có trật tự / Nguyễn Văn Minh, Vũ Thị Trà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 14tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00961 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
30 | | Nghiên cứu dao động của các toa tàu và những ảnh hưởng của nó tới con người/ Nguyễn Hữu Dĩnh, Lê Thị Thùy Dương, Vũ Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01481 Chỉ số phân loại DDC: 620 |