1 | | Advanced electrical and electronics materials : Processes and applications / K.M. Gupta, Nishu Gupta . - New Jersey : Wiley, 2015 . - 716p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02983 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-electrical-and-electronics-materials_Processes-and-applications_K.M.Gupta_2015.pdf |
2 | | Công nghệ in 3D đã đột phá vào mọi ngành nghề / Nguyễn Xuân Chánh . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 320tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05776-PD/VT 05778, PM/VT 08141, PM/VT 08142 Chỉ số phân loại DDC: 621.98 |
3 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / C.b: Vũ Quí Điềm ; Phạm Văn Tuân, Nguyễn Thuý Anh, Đỗ Lê Phú, Nguyễn Ngọc Văn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 461tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-do-luong-dien-tu_2001.pdf |
4 | | Electrical energy generation in Europe : The current situation and perspectives in the use of renewable energy sources and nuclear power for regional electricity generation / Jorge Morales Pedraza . - New York : Springer, 2015 . - 640p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02977 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electrical-energy-generation-in-Europe_Jorge-M.Pedraza_2015.pdf |
5 | | Engineering electrodynamics : Electric machine, transformer, and power equipment design / Janusz Turowski, Marek Turowski . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 536p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02225, SDH/LT 02542, SDH/LT 03028, SDH/LT 03564 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-electrodynamics_Electric-machine-transformer-and-power-equipment-design_Janusz-Turowski_2014.pdf |
6 | | Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường : Biên soạn theo chương trình khung môn học đo lường điện và cảm biến đo lường do bộ giáo dục và đào tạo ban hành / Nguyễn Văn Hoà chủ biên ; Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 389tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04010, PD/VT 04011, PM/VT 06219-PM/VT 06221 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
7 | | Giáo trình lưới điện : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng - Đại học ngành điện / Trần Bách . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04022, PD/VT 04023, PM/VT 06207-PM/VT 06209 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
8 | | Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 344tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lap-dat-va-van-hanh-tram-bien-ap_2006.pdf |
9 | | Kỹ thuật quấn dây máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha, 3 pha / Trần Duy Phụng biên soạn . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2006 . - 206tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-quan-day-may-bien-ap,-dong-co-van-nang,-dong-co-1-pha-3-pha_Tran-Duy-Phung_2006.pdf |
10 | | Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 411tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-so-thuc-hanh-2006.pdf |
11 | | Robot trên không / Nguyễn Thiện Phúc . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 372 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05773-PD/VT 05775, PM/VT 08143, PM/VT 08144 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
12 | | Software VNA and microwave network design and characterisation / Zhipeng Wu . - Chichester : John Wiley, 2007 . - 256p. ; 24cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 02982, SDH/LT CD02982 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002982%20-%20Software-VNA-and-microwave-network-design-and-characterisation_Zhipeng-Wu_2007.pdf |
13 | | Sử dụng và sửa chữa các loại máy biến áp nhỏ / Bùi Văn Yên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 136tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Su-dung-va-sua-chua-cac-loai-may-bien-ap-nho_Bui-Van-Yen_2009.pdf |
14 | | Truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 311tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 621.319 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Truyen-dong-dien_Bui-Quoc-Khanh_2001.pdf |
15 | | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện / Trần Văn Thịnh chủ biên ; Hà Xuân Hoà, Nguyễn Vũ Thanh . - H. : Giáo dục, 2008 . - 327tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-va-dieu-khien-thiet-bi-dien_2008.pdf |