1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty TNHH trung tâm Logistics xanh / Đỗ Thị Thanh Thúy, Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Kiều Trang, Cao Văn Quang; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17281 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh kho CFS tại Công ty TNHH PAN Hải An / Hoàng Văn Quân, Phạm Thị Hà, Bùi Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20026 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Biện pháp nâng cao kết quả kinh doanh khai thác kho CFS SITC-Đình Vũ / Vũ Hải Hà, Hoàng Hữu Nghĩa, Đặng Tuấn Trung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19454 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác kho CFS của công ty cổ phần Container Việt Nam / Nguyễn Thị Ngọc; Nghd.: Ths Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16328 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Các đề xuất để cải thiện hoạt động của kho CFS tại Công ty Cổ phần Vận tải Container Việt Nam - Green Port / Nguyễn Ngọc Ánh, Bùi Minh Phương, Giang Ngọc Bích, Nguyễn An Phú; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18734 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của kho CFS tại công ty TNHH MTV trung tâm Logistics xanh / Phạm Minh Phương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16354 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động khai thác kho CFS tại công ty cổ phần HTM Logistics / Lại Thùy Linh, Trịnh Thị Vũ Kỳ Duyên, Vũ Hương Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20806 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho CFS của Công ty đại lý vận tải quốc tế phía bắc (North freight) - Hải Phòng / Trần Thu Hà, Trần Ngọc Anh, Hoàng Thị Bích Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20028 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Đánh giá hoạt động giao nhận hàng tại kho CFS Vinabridge, đề xuất biện pháp nhằm hoàn thiện hoạt động giao nhận tại kho / Bùi Ngọc Chân, Đặng Vinh Quang, Nguyễn Thị Huế; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17188 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá hoạt động quản lý rủi ro tại kho CFS của Công ty TNHH Khai thác Container Việt Nam / Phạm Phương Thảo, Nguyễn Thu Thảo, Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17265 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng lẻ nhập khẩu tại kho CFS Liên Việt của công ty TNHH dịch vụ vận tải Tân Vĩnh Thịnh / Đoàn Hồng Quân, Phạm Việt Anh, Trần Mạnh Cường, Trần Vũ Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20823 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác kho CFS tại công ty cổ phần Liên Việt Logistics / Lê Quang Ngọc, Nguyễn Mai Ngọc, Phạm Yến Vi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20818 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác kho CFS tại công ty cổ phần Tân Cảng 128 / Hoàng Xuyên Thảo, Vũ Thu Hương, Phùng Thị Thu Hà, Lê Thị Thêu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19447 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá quy trình khai thác hàng nhập tại kho CFS của công ty TNHH dịch vụ Tiên Phong / Trần Thị Hà, Trần Thúy Ngân, Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18000 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đề xuất giải pháp để cải tiến quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu tại kho CFS của công ty cổ phần Tân Cảng 128 Hải Phòng / Bùi Hải Chiến; Nghd.: Ths Trần Hải Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16311 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của kho CFS xí nghiệp xếp dỡ Chùa vẽ / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2009 . - 93 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00851 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Đề xuất ứng dụng công nghệ mã vạch QR để xác định vị trí hàng tại kho CFS-công ty Tân Cảng 128-Hải Phòng / Lâm Thị Kim Oanh, Đào Trọng Nghĩa, Phạm Thị Vân; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19257 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Enhancing the efficiency of operations of CFS warehouse at green logistics centre one member limited company / Nguyen Duc Long; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17361 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Evaluating the procedures of receiving and stuffing export cargoes at CFS warehouse of green logistics centre / Do Thi Ngoc Mai; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17375 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS tại Công ty Cổ phần Cảng dầu khí Đình Vũ / Bùi Thị Phượng ; Nghd. : Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03693 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Nâng cao chất lượng khai thác kho CFS tại OOCL Logistics / Lê Hữu Trung, Trần Tiến Luật, Nguyễn Ngọc Hằng, Dương Vũ Thảo My; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18980 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty cổ phần vận tải và thuê tàu Vietfratch / Nguyễn Thị Minh Thúy, Trần Thị Thúy, Ngô Thị Yến; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17289 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả khai thác kho CFS tại Công ty TNHH Đại lý và Tiếp vận Hải An / Nguyễn Thị Diệu Phương, Đỗ ThijThanh Tâm, Vũ Thị Thu Thảo; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19007 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
24 | | Recommendations to improve CFS warehouse operation at Duyen Hai transport co., LTD ( TASACO) / Tran Quoc Thang; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15367 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Recommendations to improve CFS warehouse operation at Viet Nam container shipping joint stock company - Green port / Pham Thi Thuy Anh; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15379 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Research on the document procedure for importing cargo at CFS warehouse of green port / Nguyen Thi Thuy Linh; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16642 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | The operation of CFS Warehouse of imported goods at VIETNAM Container Operation Limited Company / Bui Thi Hang; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18674 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công Nhà kho CFS - Cục Hải Quan Hải Phòng / Phùng Văn Hòa; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 168 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17055, PD/TK 17055 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Tổ chức giao nhận hàng giày Vans xuất khẩu tại kho CFS của chi nhánh công ty cổ phần container Việt Nam-xí nghiệp cảng Viconship (green port) trong quý II năm 2017 / Trần Thị Hoa, Hà Tùng Lâm, Lê Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17295 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Tổ chức giao nhận lô hàng vải giả da nhập khẩu tại kho CFS Viconship của công ty TNHH THKN GLS Việt Nam / Dương Quốc Việt, Tạ Thúy Vy, Đinh Quang Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20769 Chỉ số phân loại DDC: 338 |