1 | | Biện pháp cải tiến quy trình khai thác hàng xuất tại kho hàng của Công ty CP HTM Logistics / Nguyễn Việt Sơn, Nguyễn Tuấn Minh, Mai Thị Thanh Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá hiệu quả khai thác hàng nhập CFS tại Công ty TNHH thương mại và tiếp vận toàn cầu Đông Tài trong năm 2021 / Nguyễn Thị Kiều Diễm, Trần Thị Thúy Linh, Khoa Thị Minh Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19972 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đánh giá hoạt động khai thác hàng container tại Công ty CP Cảng Xanh VIP năm 2019-2020 / Mai Lê Anh Duy, Nguyễn Việt Hưng, Nguyễn Thùy Dương; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19724 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ khai thác hàng rời của công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Phạm Thái Hòa; Nghd.: NguyễnThị Thúy Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04896 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng bề mặt cánh bơm nhằm giảm tác động của xâm thực trong khai thác thiết bị phục vụ ngành Hàng hải/ Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01653 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
6 | | Nghiên cứu thiết lập mô hình số dùng hệ phương trình trung bình theo chiều sâu để mô phỏng sóng thần do sạt lở đất dưới đáy biển/ ThS. Lê Thị Mai, Phạm Văn Khôi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01652 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
7 | | Tổ chức hoạt động khai thác hàng hóa tại kho CFS của Công ty YUSEN LOGISTICS / Nguyễn Tiến Đạt, Đoàn Văn Trường, Lê Trung Kiên; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18974 Chỉ số phân loại DDC: 338 |