1 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của công ty TNHH thương mại Nguyên Phúc / Nguyễn Hoài Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02018 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu container của công ty TNHH MTV Vận tải biển Đông (BISCO) / Đỗ Ngọc Hiển; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01991 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu Container của công ty vận tải biển VIMC-chi nhánh tổng công ty hàng hải Việt Nam-CTCP / Phan Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04589 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty cổ phần dịch vụ vận tải biển Trung Thành / Đỗ Tiến Dũng; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02007 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của Công ty CP VTB Việt Nam giai đoạn 2020-2025 / Phan Kiên Trung; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04154 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty vận tải biển Vinalines giai đoạn 2015-2020 / Phạm Hoài Nam; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02006 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty vận tải biển Vinalines giai đoạn 2016-2020 / Nguyễn Cảnh Nhật; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02553 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) / Đỗ Ngọc Khánh Huyền, Doãn Diễm Quỳnh, Thân Thị Thanh, Vũ Phạm Thanh Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20706 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04958 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Đánh giá công tác quản lý thuyền viên và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý và khai thác nguồn lực thuyền viên cho công ty cổ phần hàng hải Đông Đô / Vũ Thu Hà; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11296 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
12 | | Đánh giá hiệu quả khai thác các tàu được đầu tư theo đề án phát triển Tổng công ty Hàng hải Việt Nam giai đoạn 2001-2005 tại công ty cổ phần vận tải biển Việt nam (Vosco) / Nguyễn Mạnh Chiến; Nghd.: TS Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 113 tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07308 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
13 | | Đánh giá hiệu quả khai thác container và tàu container định tuyến tại Công ty Heung - A Shiping chi nhánh Hải Phòng / Phạm Minh Trí, Bùi Đức Cảnh, Phạm Minh Thắng; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17203 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá hiệu quả khai thác đội tàu thủy tại Công ty CP TM và tiếp vận Nam Dương năm 2021 / Bùi Thị Ngọc Huyền, Trần Tuấn Hiệp, Phạm Đình Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19975 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship giai đoạn 2015-2018 / Phạm Thị Huyền Thanh, Phạm Thị Lan Anh, Trần Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19254 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đặc trưng kỹ thuật một số tàu biển Việt Nam và đặc điểm khai thác 1 số cảng biển thế giới/ Dương Thị Quý . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 32 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01047, TBVN 0008, TBVN 0011, TBVN 0014, TBVN 0020 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Đề xuất biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty TNHH Tân Bình / Vũ Minh Đức, Đỗ Minh Huyền, Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18343 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Lê Văn Khang, Nguyễn Yến Nhi, Phạm Thị Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20702 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác cho đội tàu vận tải biển của công ty TNHH quản lý tàu biển TTC / Trần Phương Quỳnh, Nguyễn Thu Hương, Đỗ Thị Thương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20642 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đề xuất các biện pháp nhằm hạn chế các tranh chấp và khiếu nại về hàng hoá phát sinh trong hợp đồng thuê tàu chuyến của công ty Cổ phần vận tải biển Việt Nam / Ngô Văn Cường; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10223 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
21 | | Đề xuất một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Vũ Thị Huyền Trang; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09164 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Đề xuất một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sản xuất khai thác đội tàu của Vosco / Phạm Thị Châu; Nghd.: PGS TS NGƯT. Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10227 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
23 | | Đề xuất một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu qủa khai thác đội tàu của Vinaship / Lê Thị Ngọc Ánh; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 139 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10218 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
24 | | Đề xuất một số biện pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Dương Minh Huệ; Nghd.: Ths. Nguyễn Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10170 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Đề xuất xây dựng trung tâm dịch vụ hậu cần cảng tại khu vực Đình Vũ, Hải Phòng / Dương Trọng Nghĩa; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10191 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
26 | | Đội tàu vận tải biển Việt Nam - Thực trạng và các biện pháp hỗ trợ / Vũ Trụ Phi . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr. 19, 22 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
27 | | Hệ thống hoá quy trình khai thác tàu dầu cho Vosco / Nguyễn Thị Chi; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10189 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
28 | | Khai thác tàu / Bộ môn Kinh tế vận tải biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15303 0001-HH/15303 0167 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
29 | | Lập dự án đầu tư tàu container cho đội tàu của Vosco / Trần Thị Thu Hằng; Nghd.: THS. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10195 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
30 | | Lập kế hoạch bổ sung đội tàu hàng khô cho công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship giai đoạn 2011 - 2015 / Tô Xuân Bách; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10198 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |