1 | | 10 lời khuyên khởi nghiệp: các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp / Caspian Woods; Thanh Hằng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2015 . - 253 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04983-PD/VV 04986, PM/VV 04480 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | 100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 306tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.81 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-ban-hang-tuyet-hay_Patrick-Forsyth_2011.pdf |
3 | | 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 296tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.312 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-huan-luyen-tuyet-hay_Peter-Shaw_2014.pdf |
4 | | 100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay / Jeremy Kourdi ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 340tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-kinh-doanh-tuyet-hay_Jeremy-Kourdi_2011.pdf |
5 | | 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2013 . - 232tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 659.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-PR-tuyet-hay_Jim-Blythe_2013.pdf |
6 | | 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 158.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf |
7 | | 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf |
8 | | 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 659.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf |
9 | | 36 lời khuyên dành cho người khởi nghiệp / Tôn Đào Nhiên ; Hồ Ngọc Minh dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03617-PD/VV 03621 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | 8 quy tắc vàng khởi nghiệp / Sean C.Castrina ; Lê Minh Quân dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06817, PD/VV 06818, PM/VV 05043 Chỉ số phân loại DDC: 658.11 |
11 | | Bánh răng khởi nghiệp : Đường đến thành công / Lena Ramfelt, Jonas Kjellberg, Tom Kosnik ; Biên dịch: Viet Youth Entrepreneur . - HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2016 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Banh-rang-khoi-nghiep_Duong-den-thanh-cong_Lena-Ramfelt_2016.pdf |
12 | | Biện pháp hỗ trợ thanh niên phát triển khởi nghiệp trên địa bàn TP. Hạ Long / Nguyễn Thị Minh Hương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04416 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Bí quyết dành cho người khởi nghiệp : 50 điều cần biết trước khi kinh doanh / Paul J, Christopher ; Hoàng Phúc dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06705, PD/VV 06706, PM/VV 05088 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
14 | | Cuộc chơi đầu tư mạo hiểm : Từ khởi nghiệp đến IPO / Jeffrey Bussgang ; Anh Tuấn dịch . - H. : Thanh niên, 2013 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04016-PD/VV 04020 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
15 | | Doanh nhân khởi nghiệp tinh gọn: Cách thức những doanh nhân có tầm nhìn kiến tạo ra sản phẩm, đột phá với những thương vụ đầu tư mạo hiểm và tạo lập thị trường mới = The lean entreprenneur / Brant Cooper, Patrick Vlaskovits; Dịch: Phạm Linh . - H. : Tài chính, 2019 . - 392tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07557-PD/VT 07559, PM/VT 010179, PM/VT 010180 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Đạo xử thế của Mã Vân (Jack Ma) / Lý Duy Văn ; Bảo Thu dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06837, PD/VV 06838, PM/VV 05108 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
17 | | Giúp con tuổi teen khởi nghiệp / Lisabeth Protherough ; Lê Minh Quân dịch . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2014 . - 134tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06743, PD/VV 06744, PM/VV 05050 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
18 | | Hướng dẫn khởi nghiệp với nghề luật sư / Nguyễn Hữu Phước . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Luật Phước & Partners, 2016 . - 559tr. : hình vẽ, bảng ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06653, PD/VT 06654, PM/VV 05337-PM/VV 05339 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
19 | | Innovation and entrepreneurship : Practice and principles / Peter F. Drucker . - 1st Harper Business ed. - New York : Harper Business, 1993 . - ix, 277p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00841 Chỉ số phân loại DDC: 658.421 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Innovation-and-entrepreneurship_Peter-F.Drucker_1993.pdf |
20 | | Không bao giờ là thất bại, tất cả là thử thách : Tự truyện Chung Ju Yung, người sáng lập tập đoàn Hyundai / Chung Ju Yung ; Người dịch: Lê Huy Khoa . - H. : Nxb. Thế giới, 2017 . - 311tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07340, PD/VV 07341 Chỉ số phân loại DDC: 650.18 |
21 | | Khởi nghiệp : Con đường duy nhất giúp bạn giàu có / Lê Quang biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 127tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06685, PD/VV 06686, PM/VV 05096 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
22 | | Khởi nghiệp dẫn đầu cuộc đua / Vũ Cung, Trần Quốc Khánh, Lý Quí Trung, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2017 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07001, PD/VV 07002, PM/VV 05472-PM/VV 05474 Chỉ số phân loại DDC: 658.11 |
23 | | Khởi nghiệp ngay : Dành cho những ai khát khao trở thành chủ doanh nghiệp : Go do! For people who have always wanted to start a business / Jeremy Harbour ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Tái bản lần 1. - H. : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06723, PD/VV 06724 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Khởi nghiệp thông minh : Bí quyết tối ưu hóa hệ thống vận hành từ khi khởi nghiệp / Ngô Công Trường . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2016 . - 167tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khoi-nghiep-thong-minh_Ngo-Cong-Truong_2016.pdf |
25 | | Khởi nghiệp tinh gọn = The lean startup / Eric Ries ; Nguyễn Dương Hiếu, Trịnh Hoàng Kim Phượng, Đặng Nguyễn Hiếu Trung dịch . - H. : Thời đại, 2012 . - 331tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khoi-nghiep-tinh-gon_Eric-Ries_2012.pdf |
26 | | Một số biện pháp hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp trên địa bàn quận Ngô Quyền / Nguyễn Văn Luân ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03470 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Mở khóa tiềm năng kinh doanh / Tim S. McEneny ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06603, PD/VV 06604 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
28 | | New venture creation : Entrepreneurship for the 21st century / Stephen Spinelli, Robert J. Adams . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2016 . - 484p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/New-venture-creation_Entrepreneurship-for-the-21st-century_10ed_Robert-J.Adams_2016.pdf |
29 | | Nghệ thuật lãnh đạo : Quản trị và khởi nghiệp / Hồ Minh Chính, Nguyễn Vũ Minh Tâm, Nguyễn Hoàng Khuyên, .. . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 292tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06971, PD/VV 06972, PM/VV 05523-PM/VV 05525 Chỉ số phân loại DDC: 658.11 |
30 | | Nghiên cứu biện pháp nâng cao tinh thần khởi nghiệp của sinh viên khoa Kinh tế và Quản trị - Tài chính Trường ĐHHH Việt Nam / Nguyễn Thùy Dung, Đặng Thị Thu Trang, Nguyễn Thanh Xuân; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19158 Chỉ số phân loại DDC: 658 |