1 | | 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / Thezhishi ; Ngọc Hân chủ biên ; Thu Ngân hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06462, PD/VV 06463, PM/VV 05129 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
2 | | 5500 câu khẩu ngữ tiếng Hoa thường dùng / Tri thức Việt ; Lý Hiển Nhi, Hạ Thiên Bình thực hiện CD . - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 255tr. ; 20cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06452, PD/VV 06453, PD/VV CD06452, PD/VV CD06453, PM/VV 05125, PM/VV CD05125 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
3 | | Khẩu ngữ tiếng Lào / Bình Minh . - Gia Lai : Hồng Bàng, 2013 . - 206tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06439, PD/VV 06440, PM/VV 05131 Chỉ số phân loại DDC: 495.91 |
4 | | Khẩu ngữ tiếng Thái / Bình Minh . - Gia Lai : Hồng Bàng, 2013 . - 186tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06441, PD/VV 06442, PM/VV 05132 Chỉ số phân loại DDC: 495.9 |
|