1 | | Khảo sát địa hình tuyến đường cao tốc Bắc GIang-Lạng Sơn đoạn từ KM85 đến KM95 / Trần Hưng Đạt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 136 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17183, PD/TK 17183 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Khảo sát địa hình tuyến đường quốc lộ 279 đoạn nối quốc lộ 2 với quốc lộ 3 từ Bắc Kạn đi Tuyên Quang / Nguyễn Thị Làn; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 101 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17171, PD/TK 17171 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Khảo sát địa hình tuyến đường Tân Vũ - Lạch Huyện TP Hải Phòng / Mai Thị Thắm; Nghd.: Vũ Thế Hùng, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 121 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17151, PD/TK 17151 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Khảo sát địa hình tuyến đường trục qua khu công nghiệp Đình Vũ-Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Nhật Huy; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17169, PD/TK 17169 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu thiết kế và xây dựng chương trình thu thập, xử lý dữ liệu NMEA-0183 từ thiết bị khảo sát địa hình dưới nước / Trần Thị Chang; Trần Đức Phú . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01103 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình thu thập và xử lý dữ liệu NMEA 0183 phục vụ khảo sát địa hình dưới nước / Trần Thị Chang; Nghd.: Trần Đức Phú, Dương Minh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03966 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |