1 | | Bản đồ đường đi của bão ở biển Đông (1954 - 1975) / Tổng cục khí tượng thủy văn . - H. : Cục dự báo khí tượng thủy văn, 1980 . - 46tr. ; 14cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01604 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
2 | | Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
3 | | Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 243tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03390-PD/VT 03392 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
4 | | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp (ch.b); Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-va-cang-bien-the-gioi_Pham-Van-Giap_2002.pdf |
5 | | Cơ sở hải dương học / Phạm Văn Huấn; Hiệu đính: Lê Đức Tổ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 159tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-hai-duong-hoc_Pham-Van-Huan_1991.pdf |
6 | | Đặc điểm khí tượng, thủy văn, động lực vùng biển quần đảo Trường Sa / Lê Đình Mầu (cb.), Võ Sĩ Tuấn, Hồ Văn Thệ, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10489-PM/VT 10494 Chỉ số phân loại DDC: 551.570 |
7 | | Indian ocean and South China sea = Bảng thủy triều. T. 3 . - 358p Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Indian-ocean-and-South-China-sea_Bang-thuy-trieu_Vol.3.pdf |
8 | | Khai thác hiệu quả thông tin khí tượng, thủy văn trên tàu biển hoạt động vùng ven biển Việt Nam đảm bảo an toàn hàng hải / Phạm Kỳ Quang; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00399 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Khí tượng thủy hải văn : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, BĐA . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 124tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Khí tượng thủy hải văn/ Nguyễn Thị Diễm Chi, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng , 2020 . - 121tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16321%20-%20TLHT_khi_tuong_thuy_van%20(in).pdf |
11 | | Marine meteorology and oceanography : Khí tượng - Hải dương . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 223tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11106E 0001 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
12 | | Meteorology for seafarers / C.R. Burgess, R.M. Frampton . - 2nd ed. - Glasgow : Brown,Son & Ferguson, 1997 . - 137p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00171 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000171%20-%20Meteorology%20for%20Seafarers.pdf |
13 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu khí tượng thuỷ văn và giám sát biến đổi khí hậu phục vụ công tác quản lý tài nguyên và môi trường trên địa bàn Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Kim Oanh; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04932 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Notes on meteorology / Kemp, Young . - 3rd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2000 . - 106p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00042 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000042%20-%20Notes-on-meteorology_3ed_%20P.%20Young_2003.pdf |
15 | | Tài liệu học tập Khí tượng thủy hải văn : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, BĐA / Bộ môn Xây dựng đường thủy. Khoa Công trình . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2021 . - 124tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Khi-tuong-thuy-hai-van_16310_2021.pdf |
16 | | Thời tiết biển và hải dương học (CTĐT) / Nguyễn Cảnh Sơn, Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2013 . - 198tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: GT/HHA003 0001-GT/HHA003 0129, PD/VT 04938, PD/VT 05672-PD/VT 05676, PD/VT 06239, PD/VT 06975-PD/VT 06977, PM/VT 06846-PM/VT 06848, PM/VT 08061-PM/VT 08065, PM/VT 09411-PM/VT 09413, SDH/VT 02169 Chỉ số phân loại DDC: 551.6 |
17 | | Thuỷ văn đại cương / A.I. Tsebotarev . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975 . - 358tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01603 Chỉ số phân loại DDC: 551 |