1 | | Air, weather and climate / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel . - Boston: McGraw-Hill, 1995 . - 95 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01584 Chỉ số phân loại DDC: 551.6 |
2 | | Bản đồ đường đi của bão ở biển Đông (1954 - 1975) / Tổng cục khí tượng thủy văn . - H. : Cục dự báo khí tượng thủy văn, 1980 . - 46tr. ; 14cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01604 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
3 | | Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
4 | | Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 243tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03390-PD/VT 03392 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
5 | | Biển Đông. T. 2, Khí tượng thuỷ văn động lực biển / Phạm Văn Ninh chủ biên, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 565tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-Dong_T.2_2003.pdf |
6 | | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp (ch.b); Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-va-cang-bien-the-gioi_Pham-Van-Giap_2002.pdf |
7 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01655 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
8 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Khí tượng học / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01014, Pd/vv 01015, Pm/vv 00175-Pm/vv 00177 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
9 | | Coastal Meteorology / S.A. Hsu . - Sandiego : Academic, 1988 . - 260p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00044 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-meteorology_S.A.Hsu_1988.pdf |
10 | | Công tác dự báo khí tượng Biển Đông / Dương Văn Khánh, Kim Quang Minh . - H. : Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2016 . - 208tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09280, PD/VV 09281, PM/VV 06432, PM/VV 06466 Chỉ số phân loại DDC: 551.570 |
11 | | Cơ sở hải dương học / Phạm Văn Huấn; Hiệu đính: Lê Đức Tổ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 159tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-hai-duong-hoc_Pham-Van-Huan_1991.pdf |
12 | | Đặc điểm khí tượng, thủy văn, động lực vùng biển quần đảo Trường Sa / Lê Đình Mầu (cb.), Võ Sĩ Tuấn, Hồ Văn Thệ, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10489-PM/VT 10494 Chỉ số phân loại DDC: 551.570 |
13 | | Extensive air showers : High energy phenomena and astrophysical aspects : A tutorial reference manual and data book / Peter K.F. Grieder . - Berlin : Springer, 2010 . - 2 volumes : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 523.01/97 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Extensive-air-showers_High-energy-phenomena-and-astrophysical-aspects_2ed_Peter-K.F.Grieder_2010.pdf |
14 | | Hàng hải học đại cương / Phạm Kỳ Quang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 255tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: GT/HHA013 0001, HAHDC 0001-HAHDC 0250, PD/VT 03427-PD/VT 03441, PM/VT 05879-PM/VT 05908, SDH/VT 01732-SDH/VT 01736 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | Indian ocean and South China sea = Bảng thủy triều. T. 3 . - 358p Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Indian-ocean-and-South-China-sea_Bang-thuy-trieu_Vol.3.pdf |
16 | | International marine's weather predicting simplified / Michael William Carr . - Camden Maine : Mc Graw-Hill, 1999 . - 180 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00243 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Khai thác hiệu quả thông tin khí tượng, thủy văn trên tàu biển hoạt động vùng ven biển Việt Nam đảm bảo an toàn hàng hải / Phạm Kỳ Quang; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00399 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Khí tượng - hải dương / Nguyễn Minh Đức, Hồ Sỹ Nam, Lưu Ngọc Long . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 166tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Khi-tuong-hai-duong_Nguyen-Minh-Duc_2015.pdf |
19 | | Khí tượng Hàng hải / Lê Thanh Sơn, Lê Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: KTHH 0001-KTHH 0480, PD/VT 03410-PD/VT 03420, PD/VT 04854, PD/VV 03407, PD/VV 03605, PD/VV 03606, PM/VT 05874-PM/VT 05878, PM/VT 05992-PM/VT 05994, SDH/VT 01730, SDH/VT 01731 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
20 | | Khí tượng thuỷ văn hàng hải / Nguyễn Sỹ Kiêm (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTTV 00027, KTTV 00036, KTTV 00040, KTTV 00051, KTTV 00062, KTTV 00073, KTTV 00080, KTTV 00082, KTTV 00086, KTTV 00107, KTTV 00119, KTTV 00129, KTTV 00144, KTTV 00161, KTTV 00203, KTTV 00214, KTTV 00215, KTTV 00222, KTTV 00278, KTTV 00281, KTTV 00283, KTTV 00286, KTTV 00329-KTTV 00331, KTTV 00340, KTTV 00342, KTTV 00355, KTTV 00357, KTTV 00380, KTTV 00383, KTTV 00419, Pd/vt 02205-Pd/vt 02207, Pd/vt 02709, Pd/vt 02710, Pm/vt 04918-Pm/vt 04924, SDH/vt 00845 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002205-07%20-%20Khituongthuyvan.pdf |
21 | | Khí tượng thủy hải văn : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, BĐA . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 124tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Khí tượng thủy hải văn/ Nguyễn Thị Diễm Chi, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng , 2020 . - 121tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16321%20-%20TLHT_khi_tuong_thuy_van%20(in).pdf |
23 | | Khí tượng thủy văn : Scientific and technical hydro - Meteorological journal . - 70 tr. ; 27x19 cm Thông tin xếp giá: TC00080 |
24 | | Khí tượng và quan trắc khí tượng . - H. : [knxb], [Knxb] . - 242 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01432 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
25 | | Khí tượng vệ tinh / Nguyễn Văn Tuyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 166tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 551.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khi%20tuong%20ve%20tinh_Nguyen-Van-Tuyen_2007.pdf |
26 | | Lập tuyến hàng hải khí tượng cho tàu trên tuyến A-B trong mùa hè BBC cho tàu C / Bùi Trí Sâm; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13151 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Marine meteorology and oceanography : Khí tượng - Hải dương . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 223tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11106E 0001 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
28 | | Maritime meteordogy / Maurice M. Cornish . - 2nd ed. - United Kingdom : Thomas reed publication, 1997 . - 270p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00057 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000057%20-%20Maritime-meteorology.pdf |
29 | | Maritime meteorology : A guide for deck officers / C.E.N. Frankcom (CTĐT) . - London : KNxb. , 1985 . - 258p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LV 01124-PD/LV 01126, PD/LV 01236-PD/LV 01238, PM/LV 01307-PM/LV 01313, PM/LV 01435-PM/LV 01441 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
30 | | Meteorology for seafarers / C.R. Burgess, R.M. Frampton . - 2nd ed. - Glasgow : Brown,Son & Ferguson, 1997 . - 137p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00171 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000171%20-%20Meteorology%20for%20Seafarers.pdf |