1 | | Đo lường máy điện khí cụ điện / Hoàng Hữu Thận . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 537tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03442 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Khí cụ điện / Ban Điều khiển điện. Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 65tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khi-cu-dien_CD-Cong-nghiep-HN_2003.pdf |
3 | | Khí cụ điện / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - In lần 2, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 483tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: KCD 0001-KCD 0125, Pd/Vt 00241-Pd/Vt 00243, PD/VT 03777, Pm/Vt 00914-Pm/Vt 00919, Pm/vt 05162-Pm/vt 05167, SDH/Vt 00822 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khi-cu-dien_Pham-Van-Choi.pdf |
4 | | Khí cụ điện : Kết cấu - Sử dụng và sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 341tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01039, Pd/vt 01040, PD/VT 01442, PD/VT 01443, Pm/vt 02799-Pm/vt 02806, PM/VT 03566 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Khí cụ điện : Lý thuyết kết cấu và tính toán lựa chọn và sử dụng / Tô Đằng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 972tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02624, Pd/vv 02625, Pm/vv 02176-Pm/vv 02183 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Khí cụ điện(CTĐT) / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - In lần 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 483tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02835-Pd/vt 02837, SDH/Vt 00903 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khi-cu-dien_Pham-Van-Choi_2006.pdf |
7 | | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp/ Nguyễn Xuân Phú . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 540 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02525, Pm/vv 01962, Pm/vv 01963 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Kiểm tra khí cụ điện một chiều ứng dụng MODULE USB - 6008 / Nguyễn Trịnh Bình; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16821, PD/TK 16821 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Machining and CNC technology / Michael Fitzpatrick . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2014 . - xv, 856p. : color illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3/5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machining-and-CNC-technology_3ed_Michael-Fitzpatrick_2014.pdf |
10 | | Máy điện khí cụ thiết bị điện(CTĐT) / Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 694tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03630, PD/VT 03631, PD/VT 04107, PD/VT 04108, PM/VT 06083-PM/VT 06085 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống đo lường đa kênh kiểm tra khí cụ điện trên tàu thủy. / Đỗ Vĩnh An; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 109 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01616 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
12 | | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô đun thực hành máy điện - khí cụ điện / Bùi Văn Dũng, Vương Đức Phúc, Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00514 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Thiết bị điện tàu thủy / Vương Đức Phúc, Bùi Văn Dũng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 118tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06819, PD/VT 06820 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Tính toán cung cấp và lựa chọn thiết bị khí cụ điện / Nguyễn Công Hiền; Nguyễn Xuân Phú chủ biên . - H. : Giáo dục, 2001 . - 434tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02520, Pm/vv 01960, Pm/vv 01961 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Tổng quan về trang thiết bị điện tàu 53000tấn. Đi sâu nghiên cứu tính toán lựa chọn cá khí cụ điện trong trạm phát điện mô phỏng / Vũ Văn Chung; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76tr.; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14652, PD/TK 14652 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Vật liệu và khí cụ điện : Tài liệu học tập / Bùi Đức Sảnh, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13150 0001, HH/13150 0089-HH/13150 0097 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Vật liệu và khí cụ điện : Tài liệu học tập/ Bùi Đức Sảnh, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13150 0002-HH/13150 0088 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Xây dựng mô hình kiểm tra một số loại khí cụ điện / Vũ Hữu Duyên, Lưu Trung Kiên, Dương Văn Hưng; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18745 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |