1 | | Aerodynamic drag reduction technologies / Peter Triede . - Berlin : Springer, 2001 . - 390 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01003 Chỉ số phân loại DDC: 533 |
2 | | Aèrodynamique hypesonique / J.P. Gilly . - Paris : KNxb, 1970 . - 291p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00245 Chỉ số phân loại DDC: 533 |
3 | | Extensive air shower / M.V.S Rao, B.V. Sreekantan . - Singapore : World Scientific, 1998 . - 337tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04564-PD/LT 04566, SDH/LT 02018, SDH/LT 02019 Chỉ số phân loại DDC: 533 |
4 | | Fluid mechanics : With problems and solutions, and an aerodynamic laboratory / Egon Krause . - Berlin : Springer, 2005 . - 354p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00947 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fluid-mechanics_With-problems-and-solutions,-and-an-aerodynamic-laboratory_Egon-Krause_2005.pdf |
5 | | Fundamentals of gas dynamics, Tập 3 / W. Howard . - London : KNxb, 1958 . - 749 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00177 Chỉ số phân loại DDC: 533 |
6 | | Giáo trình thủy khí động lực : Dùng trong các trường THCN / Trần Văn Lịch . - H. : NXB. Hà Nội, 2006 . - 222tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thuy-khi-dong-luc_Tran-Van-Lich_2006.pdf |
7 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của hỗn hợp dầu thực vật - diesel đến phun nhiên liệu, tạo hỗn hợp, cháy và tính năng của động cơ diesel tàu thủy / Nguyễn Đức Hạnh ; Nghd.: Đặng Văn Uy, Nguyễn Đại An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 138tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00082 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo mô-men xoắn và phân tích dao động xoắn hệ trục diesel lai chân vịt tàu thủy / Hoàng Văn Sĩ ; Nghd.: Đỗ Đức Lưu, Lê Văn Vang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 121tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00070 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Nghiên cứu cơ chế hình thành và phát triển cặn lắng trong buồng cháy động cơ diesel / Phạm Văn Việt ; Nghd.: Lương Công Nhớ, Trần Quang Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 132tr. ; 30cm + 01 tóm tắt, 01 danh mục công trình khoa học Thông tin xếp giá: SDH/TS 00069 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Nghiên cứu giám sát rung động trên động cơ diesel tàu biển / Lại Huy Thiện ; Nghd.: Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 136tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00081 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển phi tuyến bền vững cho cần trục container đặt trên phao nổi / Phạm Văn Triệu ; Nghd.: Lê Anh Tuấn, Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 115tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00078 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu hệ thống quản trị nguồn lực doanh nghiệp bằng phần mềm ERP và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất / Bùi Trọng Chúc ;Nghd.:Trần Thị Thanh Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04910 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Nghiên cứu phát triển thiết bị tách dầu ra khỏi nước bằng phương pháp ly tâm / Nguyễn Việt Đức ; Nghd.: Nguyễn Hồng Phúc, Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 130tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00093 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống thu thả Robot lặn biển cho các lớp tàu mặt nước / Vũ Tuấn Linh ; Nghd.: Đào Ngọc Biên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05223 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Nghiên cứu tính toán băng đai vận chuyển liên tục. / Phạm Hoàng Nghĩa; Nghd.: PGS.TS. Đào Ngọc Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01923 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Nghiên cứu tính toán cải tiến quy trình đóng bao của nhà máy Xi măng Hải Phòng / Phạm Hoàng Anh ;Nghd.:Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 82tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04909 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Nghiên cứu tối ưu hoá quá trình sản xuất thiết bị nổi chuyên dụng tại Viện Kỹ thuật Hải quân/ Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Ngô Gia Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04911 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp mô đun trong thiết kế và phát triển sản phẩm/ Lê Tiến Dũng; Nghd.: Dương Xuân Quang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04913 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng khung ra quyết định thuê ngoài trong phát triển sản phẩm mới tại các doanh nghiệp cỡ vừa/ Nguyễn Quang Tiến; Nghd.: Cao Ngọc Vi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04912 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Nghiên cứu, ứng dụng phương pháp CFD tính sức cản tàu ngầm / Hà Mạnh Cường ; Nghd.: Trần Ngọc Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05219 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Nghiên cứu, xây dựng phần mềm mô hình hóa chong chóng tàu thủy / Nguyễn Văn Quyết ; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05218 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thermodynamics / Donald E. Richards . - 6th ed. - WCB : McGraw Hill, 1999 . - 1164p. ; 24cm + 02 CD ROOM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02260, Pd/Lt 02261 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
23 | | Thuỷ lực và khí động lực / Hoàng Văn Quý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 212tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 02831, TLKDL 00021 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
24 | | Thuỷ lực và khí động lực / Hoàng Văn Quý . - H. : Xây dựng, 2007 . - 379tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuy-luc-va-khi-dong-luc_Hoang-Van-Quy_2007.pdf |
25 | | Thủy khí động lực ứng dụng / Vũ Duy Quang . - H. : Xây dựng, 2006 . - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05245, PD/VT 05590-PD/VT 05592, PM/VT 07388, PM/VT 07964, PM/VT 07965 Chỉ số phân loại DDC: 533 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005245%20-%20Thuy-khi-dong-luc-ung-dung_Vu_Duy_Quang_2006.pdf |
26 | | Tuyển tập các công trình của hội nghị khoa học cơ khí động lực toàn quốc : Tạp chí khoa học và công nghệ số 27 năm 2015. Chào mừng hội nghị khoa học Công nghệ câu lạc bộ cơ khí - động lực lần thứ 8. / Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội . - H. : Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, 2015 . - 264tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00429 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Wind effects on structures : Modern structural design for wind / Emil Simiu, DongHun Yeo . - 4th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2019 . - 496p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04070 Chỉ số phân loại DDC: 624.1/75 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004070%20-%20Wind-effects-on-structures.pdf |